Bản dịch của từ Racial steering trong tiếng Việt
Racial steering
Noun [U/C]

Racial steering (Noun)
ɹˈeɪʃəl stˈɪɹɨŋ
ɹˈeɪʃəl stˈɪɹɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức phân biệt trong lĩnh vực nhà ở ảnh hưởng đến khả năng có được sự lựa chọn nhà ở cho các nhóm thiểu số.
A form of discrimination in housing that affects the availability of housing options for minority groups.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hành vi góp phần vào sự phân cực chủng tộc ở các khu vực dân cư bằng cách ảnh hưởng đến sự lựa chọn nhà ở dựa trên chủng tộc.
A practice that contributes to racial segregation in residential areas by influencing housing choices based on race.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Racial steering
Không có idiom phù hợp