Bản dịch của từ Radiation absorbed dose trong tiếng Việt

Radiation absorbed dose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiation absorbed dose (Noun)

ɹˌeɪdiˈeɪʃən əbzˈɔɹbd dˈoʊs
ɹˌeɪdiˈeɪʃən əbzˈɔɹbd dˈoʊs
01

Một thước đo năng lượng được gửi bởi bức xạ ion hóa vào một vật liệu, thường được biểu thị bằng gray (gy).

A measure of the energy deposited by ionizing radiation in a material, typically expressed in grays (gy).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đại lượng được sử dụng trong x quang để tính toán lượng bức xạ được hấp thụ bởi mô người.

A quantity used in radiology to calculate the amount of radiation that is absorbed by human tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đơn vị đo lường độ liều bức xạ hấp thụ, được định nghĩa là việc hấp thụ một joule năng lượng bức xạ bởi một kilogram vật chất.

The unit of measurement for absorbed radiation dose, defined as the absorption of one joule of radiation energy by one kilogram of matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiation absorbed dose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiation absorbed dose

Không có idiom phù hợp