Bản dịch của từ Radiation therapy trong tiếng Việt
Radiation therapy

Radiation therapy (Noun)
Radiation therapy helps many cancer patients recover faster and live longer.
Xạ trị giúp nhiều bệnh nhân ung thư hồi phục nhanh hơn và sống lâu hơn.
Radiation therapy does not work for all types of cancer effectively.
Xạ trị không hiệu quả cho tất cả các loại ung thư.
Does radiation therapy cause severe side effects for most patients?
Xạ trị có gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho hầu hết bệnh nhân không?
Radiation therapy helps many cancer patients recover faster from their illness.
Xạ trị giúp nhiều bệnh nhân ung thư hồi phục nhanh hơn khỏi bệnh.
Radiation therapy does not work for all types of cancer effectively.
Xạ trị không hiệu quả cho tất cả các loại ung thư.
Is radiation therapy the best option for treating advanced lung cancer?
Xạ trị có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị ung thư phổi giai đoạn cuối không?
Một phương pháp được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác để tăng cường hiệu quả của chúng.
An approach used in conjunction with other treatments to enhance their effectiveness.
Radiation therapy improves cancer treatment outcomes for many patients in hospitals.
Xạ trị cải thiện kết quả điều trị ung thư cho nhiều bệnh nhân trong bệnh viện.
Radiation therapy does not replace surgery; it complements other cancer treatments.
Xạ trị không thay thế phẫu thuật; nó bổ sung cho các phương pháp điều trị ung thư khác.
Does radiation therapy enhance the effectiveness of chemotherapy in cancer patients?
Xạ trị có nâng cao hiệu quả của hóa trị liệu ở bệnh nhân ung thư không?