Bản dịch của từ Radical change trong tiếng Việt
Radical change

Radical change (Phrase)
Radical change is necessary to address social inequality effectively.
Sự thay đổi cấp tiến là cần thiết để giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.
They did not believe that radical change would bring positive outcomes.
Họ không tin rằng sự thay đổi cấp tiến sẽ mang lại kết quả tích cực.
Is radical change the key to solving deep-rooted social issues?
Liệu sự thay đổi cấp tiến có phải là chìa khóa để giải quyết các vấn đề xã hội sâu sắc không?
The government implemented a radical change in education policies.
Chính phủ thực hiện một sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách giáo dục.
Some people are resistant to radical change in societal norms.
Một số người phản đối sự thay đổi mạnh mẽ trong các chuẩn mực xã hội.
"Cách mạng triệt để" đề cập đến sự thay đổi sâu rộng, mang tính cách mạng trong cấu trúc, quy trình hoặc tư duy của một hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế và xã hội để chỉ sự chuyển biến nhanh chóng, quyết liệt và toàn diện. Trong tiếng Anh, cụm từ "radical change" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh ứng dụng.
Từ "radical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radicalis", có nghĩa là "gốc" hay "căn bản", từ "radix", chỉ "rễ". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những thay đổi sâu sắc, căn bản trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội và tri thức. Sự thay đổi "radical" thường xuất phát từ những vấn đề gốc rễ và dẫn đến sự biến đổi toàn diện, tương ứng với nghĩa hiện tại của nó là sự thay đổi đáng kể và quyết liệt.
Cụm từ "radical change" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ và có tính chất căn bản trong các lĩnh vực như xã hội, công nghệ hoặc môi trường. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề về cải cách xã hội hay sự tiến bộ công nghệ. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các phong trào chính trị hoặc khía cạnh triết học, nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi sâu sắc để thích ứng với thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp