Bản dịch của từ Radical change trong tiếng Việt

Radical change

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radical change (Phrase)

ɹˈædɪkl tʃeɪndʒ
ɹˈædɪkl tʃeɪndʒ
01

Sự thay đổi toàn diện và triệt để.

A complete and thorough change.

Ví dụ

Radical change is necessary to address social inequality effectively.

Sự thay đổi cấp tiến là cần thiết để giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.

They did not believe that radical change would bring positive outcomes.

Họ không tin rằng sự thay đổi cấp tiến sẽ mang lại kết quả tích cực.

Is radical change the key to solving deep-rooted social issues?

Liệu sự thay đổi cấp tiến có phải là chìa khóa để giải quyết các vấn đề xã hội sâu sắc không?

The government implemented a radical change in education policies.

Chính phủ thực hiện một sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách giáo dục.

Some people are resistant to radical change in societal norms.

Một số người phản đối sự thay đổi mạnh mẽ trong các chuẩn mực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radical change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radical change

Không có idiom phù hợp