Bản dịch của từ Radicalism trong tiếng Việt
Radicalism

Radicalism (Noun)
Radicalism often leads to social unrest and instability in communities.
Chủ nghĩa cực đoan thường dẫn đến bất ổn xã hội và không ổn định trong cộng đồng.
Avoid promoting radicalism in your IELTS essays to maintain credibility.
Tránh khuyến khích chủ nghĩa cực đoan trong bài luận IELTS của bạn để duy trì tính đáng tin cậy.
Is radicalism ever justified as a means to achieve social change?
Liệu chủ nghĩa cực đoan có bao giờ được biện hộ như một phương tiện để đạt được thay đổi xã hội không?
Dạng danh từ của Radicalism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radicalism | - |
Họ từ
Chủ nghĩa cực đoan (radicalism) là một thuật ngữ chỉ những tư tưởng hoặc hành động nhằm thay đổi căn bản các cấu trúc xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Tại một số quốc gia, chủ nghĩa cực đoan có thể gắn liền với các phong trào kháng chiến hoặc cách mạng. Trong tiếng Anh, từ "radicalism" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về tiếng nói giữa hai vùng.
Từ "radicalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radicalis", có nghĩa là "căn bản" hoặc "gốc rễ". Khái niệm này đã phát triển qua các thế kỷ, đặc biệt trong thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả các phong trào chính trị và xã hội nhấn mạnh sự thay đổi sâu rộng và căn bản. Ngày nay, "radicalism" chỉ những tư tưởng hoặc hành động cực đoan nhằm mục đích cải cách nền tảng của xã hội hoặc hệ thống chính trị. Sự chuyển biến này cho thấy sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại, nơi mà tính căn bản vẫn giữ vai trò trung tâm.
Từ "radicalism" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quan điểm xã hội và chính trị. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu liên quan đến tư tưởng chính trị, phong trào xã hội và lý thuyết thay đổi cách mạng. Tình huống điển hình bao gồm các cuộc thảo luận về cách mạng, biến đổi xã hội và quan điểm cực đoan trong chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



