Bản dịch của từ Radicle trong tiếng Việt

Radicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radicle(Noun)

rˈædɪkəl
ˈrædɪkəɫ
01

Một cái rễ nhỏ hoặc non

A small or young root

Ví dụ
02

Phần của hạt phát triển thành rễ.

The part of a seed that develops into the root

Ví dụ
03

Một phần phát triển từ gốc của cây có thể phát triển thành rễ.

An outgrowth from the base of a plant that may develop into a root

Ví dụ