Bản dịch của từ Radioed trong tiếng Việt
Radioed

Radioed (Verb)
Để truyền thông tin bằng sóng vô tuyến.
To transmit information using radio waves.
She radioed the police about the suspicious activity in the park.
Cô ấy đã phát tín hiệu cho cảnh sát về hoạt động khả nghi trong công viên.
He didn't radioed his friends during the emergency situation.
Anh ấy không phát tín hiệu cho bạn bè trong tình huống khẩn cấp.
Did you radioed the local news about the community event?
Bạn đã phát tín hiệu cho tin tức địa phương về sự kiện cộng đồng chưa?
She radioed her friend during the busy social event last Saturday.
Cô ấy đã gọi cho bạn mình trong sự kiện xã hội bận rộn hôm thứ Bảy.
They did not radio the team about the change in plans.
Họ đã không gọi cho đội về sự thay đổi trong kế hoạch.
Did he radio anyone about the upcoming social gathering next week?
Anh ấy đã gọi cho ai về buổi gặp mặt xã hội sắp tới vào tuần sau chưa?
Để gửi tin nhắn hoặc liên lạc với ai đó qua radio.
To send a message or communicate with someone via radio.
She radioed her friend about the party details last Saturday.
Cô ấy đã gọi cho bạn mình về chi tiết buổi tiệc hôm thứ Bảy.
He did not radio anyone during the social event last week.
Anh ấy đã không gọi cho ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you radio the organizers about the guest list for the event?
Bạn đã gọi cho ban tổ chức về danh sách khách mời cho sự kiện chưa?
Dạng động từ của Radioed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Radio |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Radioed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Radioed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Radios |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Radioing |
Họ từ
Từ "radioed" là dạng quá khứ của động từ "radio", có nghĩa là truyền thông tin qua sóng vô tuyến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "radioed" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến truyền thông, thường được áp dụng trong quân sự hoặc hàng hải. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết giữa hai biến thể này, tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng địa lý.
Từ "radioed" xuất phát từ động từ "radio", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia sáng" hoặc "hàn rif". Từ "radio" được sử dụng để chỉ phương pháp truyền thông không dây, thông qua sóng điện từ. Vào những năm đầu thế kỷ 20, công nghệ truyền hình không dây đã phát triển mạnh mẽ, dẫn đến việc sử dụng "radio" như một động từ để chỉ hành động gửi thông điệp qua thiết bị điện tử. Sự phát triển này kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại của từ "radioed", diễn tả việc truyền tải thông tin qua sóng radio.
Từ “radioed” trong IELTS có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thuộc phần nghe và nói, liên quan đến thông tin liên lạc và truyền tải thông điệp qua sóng radio. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, quân sự hoặc trong các hoạt động cứu hộ, khi các nhân viên cần thông báo tình hình khẩn cấp hoặc phối hợp nhiệm vụ qua bộ đàm. Từ này phản ánh sự kết nối và giao tiếp, rất quan trọng trong các tình huống cần sự phối hợp nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



