Bản dịch của từ Radiofrequency trong tiếng Việt

Radiofrequency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiofrequency (Noun)

rˌeɪdɪˈəʊfrɪkwənsi
ˌreɪ.di.oʊˈfriː.kwən.si
01

Tần số vô tuyến — tần số của sóng điện từ dùng trong liên lạc vô tuyến

Radio frequency — an electromagnetic frequency used for radio communication

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dải tần vô tuyến — phạm vi các tần số vô tuyến

A band or range of radio frequencies

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Năng lượng tần số vô tuyến — năng lượng sóng vô tuyến dùng trong y học/kỹ thuật (ví dụ: đốt bằng sóng vô tuyến, gia nhiệt)

Radiofrequency energy used in medical/technical applications (e.g., radiofrequency ablation, heating)

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Radiofrequency (Adjective)

rˌeɪdɪˈəʊfrɪkwənsi
ˌreɪdiˈoʊfrɪkwənsi
01

Liên quan đến hoặc sử dụng tần số vô tuyến; thuộc sóng vô tuyến

Relating to or using radio frequency

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hoạt động ở tần số vô tuyến

Operating at radio frequencies

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiofrequency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiofrequency

Không có idiom phù hợp