Bản dịch của từ Radiography trong tiếng Việt
Radiography
Radiography (Noun)
Quá trình hoặc công việc chụp x quang để hỗ trợ khám bệnh.
The process or occupation of taking radiographs to assist in medical examinations.
Radiography is essential for diagnosing diseases in modern medical practices.
Chụp X-quang rất quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh trong y học hiện đại.
Radiography does not replace physical exams during patient assessments.
Chụp X-quang không thay thế các cuộc kiểm tra thể chất trong đánh giá bệnh nhân.
Is radiography widely used in hospitals across the United States?
Chụp X-quang có được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện ở Mỹ không?
Họ từ
Radiography là phương pháp sử dụng bức xạ ion hóa hoặc sóng điện từ để tạo ra hình ảnh của cấu trúc bên trong cơ thể, chủ yếu trong lĩnh vực y học. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự phân biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "radiology" (quá trình chẩn đoán) có thể được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ, trong khi "radiography" thường chỉ định các kỹ thuật chụp ảnh cụ thể hơn trong cả hai biến thể.
Từ "radiography" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia", kết hợp với từ "graphia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Khái niệm này bắt đầu hình thành vào cuối thế kỷ 19, khi Wilhelm Conrad Röntgen phát hiện ra tia X. "Radiography" hiện nay được sử dụng để chỉ phương pháp hình ảnh y học giúp quan sát bên trong cơ thể thông qua tia X, phản ánh rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "radiography" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có thể có các bài đọc liên quan đến y học hoặc công nghệ chẩn đoán. Trong Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và công nghệ. Ngoài ra, "radiography" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y khoa và nghiên cứu khoa học, diễn tả phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X.