Bản dịch của từ Radiography trong tiếng Việt

Radiography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiography(Noun)

rˌeɪdɪˈɒɡrəfi
ˌreɪdiˈɑɡrəfi
01

Quá trình hoặc công việc chụp ảnh X-quang để kiểm tra cấu trúc bên trong của một vật gì đó

The process or job of taking Xray photographs to examine the internal structures of something

Ví dụ
02

Một bức ảnh chụp X-quang

An Xray photograph itself

Ví dụ