Bản dịch của từ Radiology trong tiếng Việt
Radiology
Radiology (Noun)
Khoa học nghiên cứu về tia x và các bức xạ năng lượng cao khác, đặc biệt là việc sử dụng các bức xạ đó để chẩn đoán và điều trị bệnh.
The science dealing with xrays and other highenergy radiation especially the use of such radiation for the diagnosis and treatment of disease.
Radiology helps doctors diagnose diseases using X-rays and other imaging techniques.
Radiology giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng X-quang và các kỹ thuật hình ảnh khác.
Many people do not understand the importance of radiology in healthcare.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của radiology trong chăm sóc sức khỏe.
How does radiology improve patient care in hospitals like Johns Hopkins?
Radiology cải thiện chăm sóc bệnh nhân tại các bệnh viện như Johns Hopkins như thế nào?
Dạng danh từ của Radiology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radiology | - |
Họ từ
Radiology là một chuyên ngành y học sử dụng hình ảnh để chẩn đoán và điều trị bệnh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia sáng". Trong tiếng Anh, "radiology" được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Radiology bao gồm các phương pháp như X-quang, CT, MRI và siêu âm, rất thiết yếu trong y tế hiện đại.
Từ "radiology" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "radius" nghĩa là "tia" hoặc "cách" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học khám phá ra tia X, làm cho nó trở thành một lĩnh vực quan trọng trong y học. Ngày nay, "radiology" chỉ việc sử dụng các tia radio hoặc hình ảnh chẩn đoán để nghiên cứu và điều trị bệnh, phản ánh sự phát triển từ đường dẫn nghiên cứu ban đầu đến ứng dụng thực tiễn trong y học.
Từ "radiology" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hoặc các kỹ thuật y học. Ngoài ra, "radiology" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, báo cáo y tế và trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe, nghiên cứu ung thư hoặc các bệnh lý khác yêu cầu hình ảnh học.