Bản dịch của từ Radiophone trong tiếng Việt
Radiophone

Radiophone (Noun)
Radio-điện thoại.
Radiotelephone.
The radiophone improved communication during the 2020 social conference.
Radiophone đã cải thiện giao tiếp trong hội nghị xã hội năm 2020.
They did not use the radiophone at the community event last week.
Họ đã không sử dụng radiophone tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the radiophone help connect people during the charity event?
Radiophone có giúp kết nối mọi người trong sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Radiophone là một thuật ngữ chỉ thiết bị viễn thông sử dụng sóng vô tuyến để truyền tải âm thanh qua khoảng cách xa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lĩnh vực hàng không và quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ, "radiophone" là thuật ngữ chuẩn, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng thuật ngữ này, thường thay vào đó là "radio telephone". Về mặt ngữ nghĩa, hai phiên bản này không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng và phổ biến có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và công nghệ.
Từ "radiophone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "radio" đến từ "radius", nghĩa là "tia sáng" hoặc "vùng ảnh hưởng", kết hợp với "phone", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "φωνή" (phōnē), có nghĩa là "âm thanh". Khái niệm này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi công nghệ truyền tín hiệu radio phát triển. Sự kết hợp này phản ánh khả năng truyền tải âm thanh qua sóng điện từ, khẳng định vai trò quan trọng của thiết bị này trong việc giao tiếp từ xa.
Từ "radiophone" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh thường gặp của từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực viễn thông và công nghệ, thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về thiết bị liên lạc. Tuy nhiên, do sự phát triển của các công nghệ hiện đại như điện thoại di động và Internet, từ "radiophone" trở nên ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và các tài liệu học thuật hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp