Bản dịch của từ Radiophone trong tiếng Việt

Radiophone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiophone (Noun)

01

Radio-điện thoại.

Radiotelephone.

Ví dụ

The radiophone improved communication during the 2020 social conference.

Radiophone đã cải thiện giao tiếp trong hội nghị xã hội năm 2020.

They did not use the radiophone at the community event last week.

Họ đã không sử dụng radiophone tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did the radiophone help connect people during the charity event?

Radiophone có giúp kết nối mọi người trong sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiophone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiophone

Không có idiom phù hợp