Bản dịch của từ Raffle trong tiếng Việt
Raffle

Raffle (Noun)
Một phương thức quyên tiền bằng cách bán vé số, một hoặc một số vé sau đó được rút ngẫu nhiên, người sở hữu hoặc những người sở hữu những chiếc vé đó sẽ giành được giải thưởng.
A means of raising money by selling numbered tickets one or some of which are subsequently drawn at random the holder or holders of such tickets winning a prize.
The school organized a raffle to raise funds for charity.
Trường tổ chức một cuộc rút thăm trúng thưởng để gây quỹ từ thiện.
Sarah won the grand prize in the community center's raffle.
Sarah đã giành giải lớn trong cuộc rút thăm trúng thưởng ở trung tâm cộng đồng.
The local club's raffle tickets sold out quickly due to high demand.
Vé rút thăm trúng thưởng của câu lạc bộ địa phương bán hết nhanh do nhu cầu cao.
The community organized a raffle to clean up the park.
Cộng đồng tổ chức một cuộc rút thăm để dọn dẹp công viên.
Volunteers collected raffle tickets scattered around the neighborhood.
Tình nguyện viên thu thập vé rút thăm rải rác xung quanh khu phố.
The raffle prizes were made from recycled rubbish materials.
Các giải thưởng rút thăm được làm từ các vật liệu rác tái chế.
Dạng danh từ của Raffle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raffle | Raffles |
Kết hợp từ của Raffle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Charity raffle Cuộc xổ số từ thiện | The charity raffle raised funds for the local homeless shelter. Cuộc quay số từ thiện đã gây quỹ cho trại tị nạn địa phương. |
Raffle (Verb)
They raffled off a gift basket at the charity event.
Họ đã bốc thăm một giỏ quà tặng tại sự kiện từ thiện.
The school will raffle a laptop to raise funds for a cause.
Trường sẽ tổ chức một cuộc bốc thăm để gây quỹ cho một nguyên nhân.
The community center raffles tickets for a local fundraiser.
Trung tâm cộng đồng bốc thăm vé cho một sự gây quỹ địa phương.
Dạng động từ của Raffle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raffling |
Họ từ
Raffle (tiếng Anh) là một hình thức quay số hoặc bốc thăm, thường được tổ chức nhằm gây quỹ cho một mục đích cụ thể. Người tham gia mua vé số, với hy vọng trúng giải thưởng. Trong tiếng Anh, "raffle" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách tổ chức và quy định của các sự kiện có thể thay đổi giữa các quốc gia. Raffle có tính chất giải trí nhưng cũng mang yếu tố từ thiện và cộng đồng.
Từ "raffle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rafle", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "thu thập". Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này liên quan đến việc bốc thăm cho cơ hội giành giải thưởng. Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ các hoạt động cá cược, ngày nay "raffle" được định nghĩa cụ thể là hình thức xổ số nhằm mục đích gây quỹ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh hình thức tổ chức các sự kiện từ thiện phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "raffle" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ hình thức quay số trúng thưởng trong các sự kiện gây quỹ hoặc tổ chức từ thiện. Các tình huống phổ biến bao gồm lễ hội, bữa tiệc từ thiện hoặc các sự kiện cộng đồng nhằm thu hút người tham gia, tạo động lực gây quỹ cho những mục đích tốt đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp