Bản dịch của từ Raffle trong tiếng Việt
Raffle

Raffle(Noun)
Một phương thức quyên tiền bằng cách bán vé số, một hoặc một số vé sau đó được rút ngẫu nhiên, người sở hữu hoặc những người sở hữu những chiếc vé đó sẽ giành được giải thưởng.
A means of raising money by selling numbered tickets one or some of which are subsequently drawn at random the holder or holders of such tickets winning a prize.
Dạng danh từ của Raffle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Raffle | Raffles |
Raffle(Verb)
Dạng động từ của Raffle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raffle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raffled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raffled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raffles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raffling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Raffle (tiếng Anh) là một hình thức quay số hoặc bốc thăm, thường được tổ chức nhằm gây quỹ cho một mục đích cụ thể. Người tham gia mua vé số, với hy vọng trúng giải thưởng. Trong tiếng Anh, "raffle" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách tổ chức và quy định của các sự kiện có thể thay đổi giữa các quốc gia. Raffle có tính chất giải trí nhưng cũng mang yếu tố từ thiện và cộng đồng.
Từ "raffle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rafle", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "thu thập". Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này liên quan đến việc bốc thăm cho cơ hội giành giải thưởng. Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ các hoạt động cá cược, ngày nay "raffle" được định nghĩa cụ thể là hình thức xổ số nhằm mục đích gây quỹ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh hình thức tổ chức các sự kiện từ thiện phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "raffle" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ hình thức quay số trúng thưởng trong các sự kiện gây quỹ hoặc tổ chức từ thiện. Các tình huống phổ biến bao gồm lễ hội, bữa tiệc từ thiện hoặc các sự kiện cộng đồng nhằm thu hút người tham gia, tạo động lực gây quỹ cho những mục đích tốt đẹp.
Họ từ
Raffle (tiếng Anh) là một hình thức quay số hoặc bốc thăm, thường được tổ chức nhằm gây quỹ cho một mục đích cụ thể. Người tham gia mua vé số, với hy vọng trúng giải thưởng. Trong tiếng Anh, "raffle" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách tổ chức và quy định của các sự kiện có thể thay đổi giữa các quốc gia. Raffle có tính chất giải trí nhưng cũng mang yếu tố từ thiện và cộng đồng.
Từ "raffle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rafle", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "thu thập". Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này liên quan đến việc bốc thăm cho cơ hội giành giải thưởng. Mặc dù ban đầu được sử dụng để chỉ các hoạt động cá cược, ngày nay "raffle" được định nghĩa cụ thể là hình thức xổ số nhằm mục đích gây quỹ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh hình thức tổ chức các sự kiện từ thiện phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "raffle" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ hình thức quay số trúng thưởng trong các sự kiện gây quỹ hoặc tổ chức từ thiện. Các tình huống phổ biến bao gồm lễ hội, bữa tiệc từ thiện hoặc các sự kiện cộng đồng nhằm thu hút người tham gia, tạo động lực gây quỹ cho những mục đích tốt đẹp.
