Bản dịch của từ Rafterless trong tiếng Việt

Rafterless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rafterless (Adjective)

01

Không có xà nhà.

Having no rafters.

Ví dụ

The new community center is rafterless, promoting open space for gatherings.

Trung tâm cộng đồng mới không có xà gồ, tạo không gian mở cho các buổi gặp mặt.

Many people do not prefer rafterless designs for their homes.

Nhiều người không thích thiết kế không có xà gồ cho ngôi nhà của họ.

Is the rafterless style more popular in modern social architecture?

Liệu phong cách không có xà gồ có phổ biến hơn trong kiến trúc xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rafterless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rafterless

Không có idiom phù hợp