Bản dịch của từ Raggy trong tiếng Việt

Raggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raggy (Adjective)

ɹˈæɡi
ɹˈæɡi
01

Rách rưới.

Ragged.

Ví dụ

The raggy clothes of the homeless man shocked many students at school.

Quần áo rách rưới của người vô gia cư khiến nhiều sinh viên sốc.

The community does not ignore raggy conditions in local neighborhoods anymore.

Cộng đồng không còn phớt lờ điều kiện rách rưới ở khu phố nữa.

Are raggy living conditions common in urban areas like New York?

Điều kiện sống rách rưới có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raggy

Không có idiom phù hợp