Bản dịch của từ Rags to riches trong tiếng Việt

Rags to riches

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rags to riches (Noun)

ɹˈæɡz tˈu ɹˈɪtʃəz
ɹˈæɡz tˈu ɹˈɪtʃəz
01

Một cụm từ được sử dụng để mô tả ai đó đã từ trạng thái nghèo khổ trở nên rất giàu có.

A phrase used to describe someone who has gone from a state of poverty to extreme wealth.

Ví dụ

Her journey from rags to riches inspires many in our community.

Hành trình từ nghèo khó đến giàu có của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

Not everyone achieves a rags to riches story in life.

Không phải ai cũng có câu chuyện từ nghèo khó đến giàu có trong đời.

Is his rags to riches story true or exaggerated?

Câu chuyện từ nghèo khó đến giàu có của anh ấy có thật hay phóng đại?

02

Một hành trình đáng chú ý và truyền cảm hứng về sự cải thiện trong hoàn cảnh cuộc sống.

A remarkable and inspirational journey of improvement in life circumstances.

Ví dụ

Her rags to riches story inspires many young entrepreneurs in America.

Câu chuyện từ nghèo khó đến thành công của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ ở Mỹ.

Not everyone has a rags to riches experience in society today.

Không phải ai cũng có trải nghiệm từ nghèo khó đến thành công trong xã hội ngày nay.

Is the rags to riches journey realistic for most people in Vietnam?

Liệu hành trình từ nghèo khó đến thành công có thực tế cho hầu hết mọi người ở Việt Nam không?

03

Một câu chuyện hoặc truyền thuyết minh họa chủ đề vượt qua khó khăn để đạt được thành công.

A story or narrative that illustrates the theme of overcoming adversity to achieve success.

Ví dụ

Her rags to riches story inspires many young entrepreneurs today.

Câu chuyện từ nghèo khó đến thành công của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ hôm nay.

Not every rags to riches story is realistic or achievable.

Không phải mọi câu chuyện từ nghèo khó đến thành công đều thực tế hoặc có thể đạt được.

Is his rags to riches story true or just a myth?

Câu chuyện từ nghèo khó đến thành công của anh ấy có thật không hay chỉ là huyền thoại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rags to riches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rags to riches

Không có idiom phù hợp