Bản dịch của từ Raider trong tiếng Việt

Raider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raider (Noun)

ɹˈeɪdɚ
ɹˈeɪdɚ
01

(không chính thức) người phát hiện ra bằng chứng về hành vi không đúng đắn trong các tổ chức chính phủ hoặc tư nhân.

Informal a person who uncovers evidence of improper behavior within governmental or private organizations.

Ví dụ

The whistleblower exposed corruption within the company.

Người tố giác đã phơi bày tham nhũng trong công ty.

The activist is known as a corporate raider for his investigations.

Người hoạt động nổi tiếng với tư cách là một kẻ tấn công doanh nghiệp vì cuộc điều tra của mình.

The journalist was praised for being a fearless raider of truth.

Nhà báo đã được khen ngợi vì là một kẻ tấn công không sợ hãi của sự thật.

02

Một quan chức thực thi pháp luật tiến hành đột kích vào một tòa nhà để tìm kiếm hàng lậu.

A law enforcement official who conducts a raid on a building in search for illicit goods.

Ví dụ

The police raider found illegal substances in the warehouse.

Cảnh sát raider phát hiện chất cấm trong kho.

The raider seized counterfeit products during the operation.

Người raider bắt giữ sản phẩm giả mạo trong cuộc chiến.

The undercover raider infiltrated the drug trafficking ring successfully.

Người raider ngầm đã xâm nhập thành công vào vòng buôn bán ma túy.

03

(quân sự, hải quân) tàu chiến nhẹ, cơ động và di chuyển nhanh.

Military naval a warship which is light maneuverable and fastmoving.

Ví dụ

The navy sent a raider to patrol the coastal waters.

Hải quân đã gửi một tàu chiến để tuần tra nước ven bờ.

The raider intercepted illegal smuggling activities at sea.

Người cướp đã chặn đứng hoạt động buôn lậu trái phép trên biển.

The fast raider swiftly responded to a distress call at sea.

Tàu chiến nhanh đã nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi cứu trợ trên biển.

Dạng danh từ của Raider (Noun)

SingularPlural

Raider

Raiders

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raider cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raider

Không có idiom phù hợp