Bản dịch của từ Raider trong tiếng Việt
Raider
Raider (Noun)
The whistleblower exposed corruption within the company.
Người tố giác đã phơi bày tham nhũng trong công ty.
The activist is known as a corporate raider for his investigations.
Người hoạt động nổi tiếng với tư cách là một kẻ tấn công doanh nghiệp vì cuộc điều tra của mình.
The journalist was praised for being a fearless raider of truth.
Nhà báo đã được khen ngợi vì là một kẻ tấn công không sợ hãi của sự thật.
The police raider found illegal substances in the warehouse.
Cảnh sát raider phát hiện chất cấm trong kho.
The raider seized counterfeit products during the operation.
Người raider bắt giữ sản phẩm giả mạo trong cuộc chiến.
The undercover raider infiltrated the drug trafficking ring successfully.
Người raider ngầm đã xâm nhập thành công vào vòng buôn bán ma túy.
(quân sự, hải quân) tàu chiến nhẹ, cơ động và di chuyển nhanh.
Military naval a warship which is light maneuverable and fastmoving.
The navy sent a raider to patrol the coastal waters.
Hải quân đã gửi một tàu chiến để tuần tra nước ven bờ.
The raider intercepted illegal smuggling activities at sea.
Người cướp đã chặn đứng hoạt động buôn lậu trái phép trên biển.
The fast raider swiftly responded to a distress call at sea.
Tàu chiến nhanh đã nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi cứu trợ trên biển.
Dạng danh từ của Raider (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raider | Raiders |
Họ từ
Từ "raider" thường được sử dụng để chỉ những kẻ tấn công hoặc cướp bóc, thường trong một chiến dịch quân sự hoặc cuộc đột kích. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "raider" có thể đề cập đến những thực thể khác nhau, chẳng hạn như cầu thủ bóng đá có phong cách chơi tấn công trong một số slang. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sự phổ biến và ứng dụng của từ, mà không có sự biến đổi về ngữ nghĩa.
Từ "raider" xuất phát từ động từ tiếng Anh "raid", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raider", mang nghĩa là "tấn công". Nguồn gốc sâu xa của từ này bắt nguồn từ động từ Latin "rapere", có nghĩa là "cướp đoạt". Qua thời gian, nghĩa của "raider" đã phát triển để chỉ những người thực hiện hành vi cướp bóc hoặc tấn công một cách bất hợp pháp, thể hiện sự kết nối với bạo lực và xâm lược trong nghĩa đen cũng như nghĩa bóng hiện nay.
Từ "raider" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục Mỹ với đội bóng "Las Vegas Raiders". Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Nghe, Đọc, và Viết khi thảo luận về chủ đề thể thao hoặc văn hóa đại chúng, nhưng không phổ biến trong phần Nói. Ngoài ra, "raider" cũng đang được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ những cá nhân hoặc công ty tham gia vào các hoạt động thôn tính hoặc mua lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp