Bản dịch của từ Rain shower trong tiếng Việt

Rain shower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rain shower (Noun)

ɹeɪn ʃˈaʊəɹ
ɹeɪn ʃˈaʊəɹ
01

Một cơn mưa rào.

A shower of rain.

Ví dụ

The rain shower disrupted the outdoor concert last Saturday in Central Park.

Cơn mưa đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời thứ Bảy vừa qua ở Công viên Trung tâm.

A rain shower did not stop the community picnic last weekend.

Cơn mưa không ngăn được buổi picnic cộng đồng cuối tuần trước.

Did the rain shower affect the charity event on Sunday?

Cơn mưa có ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện vào Chủ nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rain shower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rain shower

Không có idiom phù hợp