Bản dịch của từ Rain shower trong tiếng Việt
Rain shower

Rain shower (Noun)
Một cơn mưa rào.
A shower of rain.
The rain shower disrupted the outdoor concert last Saturday in Central Park.
Cơn mưa đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời thứ Bảy vừa qua ở Công viên Trung tâm.
A rain shower did not stop the community picnic last weekend.
Cơn mưa không ngăn được buổi picnic cộng đồng cuối tuần trước.
Did the rain shower affect the charity event on Sunday?
Cơn mưa có ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện vào Chủ nhật không?
"Rain shower" là thuật ngữ chỉ hiện tượng mưa ngắn và có cường độ mạnh, thường xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn và có thể xen kẽ với những khoảng trời quang. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, người Mỹ có thể dùng thuật ngữ "shower" một cách thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thường nhật. Thực tế, "rain shower" cũng đôi khi được sử dụng để chỉ các thiết bị vòi sen trong phòng tắm, nhưng ngữ cảnh sẽ làm rõ nghĩa.
Cụm từ "rain shower" bao gồm hai thành phần: "rain" (mưa) và "shower" (cơn mưa). Từ "rain" có nguồn gốc từ tiếng Old English “regn,” liên quan đến từ gốc Proto-Germanic. "Shower", xuất phát từ tiếng Anglo-French “escurer,” có nghĩa là phun nước, được sử dụng để chỉ các cơn mưa ngắn và mạnh. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng thời tiết ngẫu nhiên, thường xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng có độ lớn đáng kể.
Cụm từ "rain shower" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thời tiết và khí hậu. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả điều kiện thời tiết hay trong bài luận về biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "rain shower" còn được dùng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ những cơn mưa bất chợt, thường thấy trong các báo cáo thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp