Bản dịch của từ Rained trong tiếng Việt
Rained

Rained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mưa.
Simple past and past participle of rain.
Yesterday, it rained heavily during the community event at Riverside Park.
Hôm qua, trời đã mưa to trong sự kiện cộng đồng ở công viên Riverside.
It did not rained on the first day of the social festival.
Trời đã không mưa vào ngày đầu tiên của lễ hội xã hội.
Did it rained last weekend during the neighborhood gathering?
Trời đã mưa vào cuối tuần trước trong buổi họp mặt khu phố không?
Dạng động từ của Rained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raining |
Họ từ
"Rained" là dạng quá khứ của động từ "rain", có nghĩa là mưa hoặc sự xuất hiện của mưa trong một khoảng thời gian xác định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa và ngữ pháp tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "ai" hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "rained" còn có thể xuất hiện trong các thành ngữ như "it rained cats and dogs", chỉ việc mưa rất to.
Từ "rained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rain", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "regn", có nghĩa là nước từ trên trời rơi xuống. Nguyên tố Latin tương ứng là "pluvia,” có nghĩa là mưa. Lịch sử của từ này dẫn dắt đến khái niệm hiện tượng khí hậu, phản ánh cách mà nước được tiết ra từ bầu trời, ảnh hưởng đến thời tiết và môi trường. Ngày nay, "rained" mang ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh thời tiết, thể hiện sự xuất hiện của mưa.
Từ "rained" là dạng quá khứ của động từ "rain", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất sử dụng tương đối cao do chủ đề thời tiết. Trong Văn phong học thuật, từ này thường được đề cập trong bài viết liên quan đến khí hậu, thiên nhiên hoặc trong báo cáo thời tiết. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "rained" cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về tình hình thời tiết hiện tại hoặc quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



