Bản dịch của từ Raining trong tiếng Việt
Raining

Raining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mưa.
Present participle and gerund of rain.
It was raining heavily during the charity event.
Trời đang mưa to trong sự kiện từ thiện.
People were dancing in the street despite the raining weather.
Mọi người đang nhảy múa trên đường mặc dù thời tiết mưa.
The children were playing happily in the park while raining.
Những đứa trẻ đang chơi vui vẻ ở công viên trong lúc mưa.
Dạng động từ của Raining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raining |
Họ từ
"Raining" là động từ hiện tại phân từ của "rain", có nghĩa là mưa rơi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết để diễn tả hiện tượng mưa. Trong tiếng Anh Anh, từ "rain" có thể được thay thế bằng "raining" để chỉ hành động đang diễn ra. Ở tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng "raining" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các câu thông dụng. Các hình thức phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa cơ bản là giống nhau.
Từ "raining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to rain", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "regn", mang ý nghĩa là "mưa". Cả hai đều có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "regnāre", có nghĩa là "chảy xuống" hoặc "đổ xuống", được liên kết với hiện tượng thiên nhiên khi nước từ bầu khí quyển rơi xuống mặt đất dưới dạng mưa. Từ "raining" hiện nay thường được sử dụng để chỉ quá trình mưa, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ với các yếu tố khí hậu và thời tiết.
Từ "raining" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả thời tiết hoặc trải nghiệm cá nhân. Tần suất của từ này trong Listening và Reading có thể thấp hơn, nhưng vẫn có mặt trong các đoạn văn miêu tả hoặc hội thoại liên quan đến chủ đề thời tiết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "raining" thường được sử dụng để thông báo về điều kiện thời tiết hiện tại hoặc khi lập kế hoạch ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



