Bản dịch của từ Rainy day trong tiếng Việt
Rainy day

Rainy day (Adjective)
The rainy day brought everyone together at the community center.
Ngày mưa đã đưa mọi người lại với nhau tại trung tâm cộng đồng.
They did not enjoy the rainy day for the outdoor picnic.
Họ đã không thích ngày mưa cho buổi picnic ngoài trời.
Is the rainy day affecting the social events this weekend?
Ngày mưa có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Rainy day (Noun)
Một ngày trời mưa.
A day on which it rains.
Yesterday was a rainy day, perfect for staying inside and reading.
Hôm qua là một ngày mưa, hoàn hảo để ở trong và đọc sách.
A rainy day does not stop people from enjoying the park.
Một ngày mưa không ngăn cản mọi người tận hưởng công viên.
Is a rainy day a good time for social gatherings?
Một ngày mưa có phải là thời gian tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Rainy day" là một cụm danh từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ ngày có mưa hoặc thời tiết âm u, thường kèm theo tâm trạng buồn tẻ hoặc khó chịu. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học và giao tiếp hằng ngày, "rainy day" còn được sử dụng tượng trưng để chỉ những lúc khó khăn hay bất trắc trong đời sống.
Cụm từ "rainy day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rainy" bắt nguồn từ động từ "rain" (mưa), xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *regn, có nghĩa là "mưa". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những ngày có mưa, nhưng cũng mang ý nghĩa ẩn dụ về thời điểm khó khăn hoặc cần dự trữ cho tương lai. Sự kết hợp giữa yếu tố thời tiết và tâm lý con người đã làm nổi bật ý nghĩa của cụm từ trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "rainy day" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được nhắc đến trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về tâm trạng, hoạt động giải trí hay việc lên kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, "rainy day" thường ám chỉ những tình huống khó khăn hay bất ngờ, như trong các cụm từ như "savings for a rainy day", thể hiện sự chuẩn bị cho những trường hợp không lường trước. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để miêu tả tâm trạng hoặc những khoảnh khắc nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp