Bản dịch của từ Rainy day trong tiếng Việt

Rainy day

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rainy day (Adjective)

ɹˈeɪni dˈeɪ
ɹˈeɪni dˈeɪ
01

Liên quan đến hoặc xảy ra trong một ngày mưa.

Relating to or happening during a rainy day.

Ví dụ

The rainy day brought everyone together at the community center.

Ngày mưa đã đưa mọi người lại với nhau tại trung tâm cộng đồng.

They did not enjoy the rainy day for the outdoor picnic.

Họ đã không thích ngày mưa cho buổi picnic ngoài trời.

Is the rainy day affecting the social events this weekend?

Ngày mưa có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Rainy day (Noun)

ɹˈeɪni dˈeɪ
ɹˈeɪni dˈeɪ
01

Một ngày trời mưa.

A day on which it rains.

Ví dụ

Yesterday was a rainy day, perfect for staying inside and reading.

Hôm qua là một ngày mưa, hoàn hảo để ở trong và đọc sách.

A rainy day does not stop people from enjoying the park.

Một ngày mưa không ngăn cản mọi người tận hưởng công viên.

Is a rainy day a good time for social gatherings?

Một ngày mưa có phải là thời gian tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rainy day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainy day

Không có idiom phù hợp