Bản dịch của từ Raise cattle trong tiếng Việt
Raise cattle

Raise cattle (Verb)
Farmers raise cattle for milk and beef production in Texas.
Nông dân nuôi bò để sản xuất sữa và thịt ở Texas.
Many people do not raise cattle in urban areas.
Nhiều người không nuôi bò ở vùng đô thị.
Do you think families should raise cattle for sustainability?
Bạn có nghĩ rằng các gia đình nên nuôi bò để bền vững không?
Farmers in Texas raise cattle for beef production every year.
Những người nông dân ở Texas nuôi gia súc để sản xuất thịt bò mỗi năm.
Many people do not raise cattle in urban areas.
Nhiều người không nuôi gia súc ở khu vực đô thị.
Do you think families should raise cattle for sustainability?
Bạn có nghĩ rằng các gia đình nên nuôi gia súc để bền vững không?
Tăng số lượng gia súc trên một trang trại hoặc ranch.
To increase the population of cattle on a farm or ranch.
Farmers raise cattle to improve their income and support their families.
Nông dân nuôi bò để cải thiện thu nhập và hỗ trợ gia đình.
Many ranchers do not raise cattle due to high feed costs.
Nhiều chủ trang trại không nuôi bò vì chi phí thức ăn cao.
Do you think raising cattle benefits the local economy?
Bạn có nghĩ rằng việc nuôi bò có lợi cho kinh tế địa phương không?
"Raise cattle" là cụm từ chỉ hành động nuôi dưỡng và quản lý gia súc, chủ yếu là bò, để sản xuất thịt sữa hoặc các sản phẩm nông nghiệp khác. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng cũng như ngữ cảnh. Cả hai đều nhấn mạnh đến việc chăm sóc, phát triển động vật, tuy nhiên cách thực hành có thể khác nhau do điều kiện khí hậu và truyền thống nông nghiệp ở mỗi quốc gia.