Bản dịch của từ Raise your game trong tiếng Việt

Raise your game

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raise your game (Idiom)

01

Cải thiện hiệu suất hoặc kỹ năng của bản thân trong một lĩnh vực cụ thể.

To improve one's performance or skill in a particular area.

Ví dụ

To succeed socially, you must raise your game in networking.

Để thành công về mặt xã hội, bạn phải nâng cao kỹ năng kết nối.

He didn't raise his game during the social event last week.

Anh ấy đã không nâng cao kỹ năng của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.

How can we raise our game in community engagement activities?

Chúng ta có thể nâng cao kỹ năng của mình trong các hoạt động cộng đồng như thế nào?

To succeed, you must raise your game in social interactions.

Để thành công, bạn phải nâng cao kỹ năng giao tiếp xã hội.

Many people do not raise their game during social events.

Nhiều người không nâng cao kỹ năng của họ trong các sự kiện xã hội.

02

Làm cho bản thân trở nên cạnh tranh hơn hoặc hiệu quả hơn trong một tình huống nhất định.

To make oneself more competitive or effective in a given situation.

Ví dụ

To succeed, you must raise your game in social interactions.

Để thành công, bạn phải nâng cao khả năng giao tiếp xã hội.

She didn't raise her game at the networking event last week.

Cô ấy đã không nâng cao khả năng tại sự kiện kết nối tuần trước.

How can I raise my game in social situations effectively?

Làm thế nào tôi có thể nâng cao khả năng trong các tình huống xã hội?

To succeed socially, you must raise your game in conversations.

Để thành công trong xã hội, bạn phải nâng cao khả năng giao tiếp.

He didn't raise his game at the party last weekend.

Anh ấy đã không nâng cao khả năng của mình tại bữa tiệc cuối tuần trước.

03

Nỗ lực hướng đến các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cao hơn.

To strive for higher standards or goals.

Ví dụ

Many youth programs aim to raise your game in community service.

Nhiều chương trình thanh niên nhằm nâng cao tiêu chuẩn trong phục vụ cộng đồng.

Not all organizations raise your game effectively for social responsibility.

Không phải tất cả các tổ chức đều nâng cao tiêu chuẩn cho trách nhiệm xã hội.

How can we raise your game in local volunteer efforts?

Chúng ta có thể nâng cao tiêu chuẩn trong những nỗ lực tình nguyện địa phương như thế nào?

Many people need to raise their game in social interactions.

Nhiều người cần nâng cao kỹ năng giao tiếp xã hội của mình.

She does not want to raise her game at social events.

Cô ấy không muốn nâng cao kỹ năng của mình tại các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raise your game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raise your game

Không có idiom phù hợp