Bản dịch của từ Raised trong tiếng Việt
Raised

Raised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của raise.
Simple past and past participle of raise.
The charity raised $10,000 for local families in need last year.
Quỹ từ thiện đã quyên góp 10.000 đô la cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ năm ngoái.
They did not raise enough money for the community center project.
Họ đã không quyên góp đủ tiền cho dự án trung tâm cộng đồng.
Did the organization raise funds for education this year?
Liệu tổ chức có quyên góp tiền cho giáo dục năm nay không?
Dạng động từ của Raised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raising |
Họ từ
Từ "raised" là hình thức quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "raise", có nghĩa là nâng cao hoặc gia tăng một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "raised" được sử dụng tương tự nhau về ngữ nghĩa, tuy nhiên trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể dùng "rise" nhiều hơn trong ngữ cảnh nhất định. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn ở âm cuối.
Từ "raised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "raisan", có nghĩa là nâng lên hoặc làm tăng cao hơn. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "raisan", đồng nghĩa với việc nâng lên. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh sự thay đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, từ việc nâng vật thể đến việc nâng cao trạng thái, vị trí hoặc giá trị trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong giáo dục hay kinh tế.
Từ "raised" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi nó thường liên quan đến chủ đề tài chính, gia đình, và sự phát triển cá nhân. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "raised" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự gia tăng hoặc nâng cao, chẳng hạn như việc nâng cao nhận thức xã hội hoặc thảo luận về sự tăng trưởng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



