Bản dịch của từ Raised the subject trong tiếng Việt
Raised the subject

Raised the subject (Verb)
Để đưa ra một chủ đề để thảo luận.
To bring up a topic for discussion.
She raised the subject of homelessness during the community meeting last week.
Cô ấy đã nêu vấn đề vô gia cư trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not raise the subject of climate change at the conference.
Họ đã không nêu vấn đề biến đổi khí hậu tại hội nghị.
Did he raise the subject of mental health in the discussion?
Liệu anh ấy có nêu vấn đề sức khỏe tâm thần trong cuộc thảo luận không?
The government raised the subject of poverty in the last meeting.
Chính phủ đã nêu vấn đề nghèo đói trong cuộc họp vừa qua.
They did not raise the subject of education during the discussion.
Họ đã không nêu vấn đề giáo dục trong cuộc thảo luận.
Did the panel raise the subject of mental health awareness?
Ban hội thảo có nêu vấn đề nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
She raised the subject of climate change during the community meeting.
Cô ấy đã nêu lên vấn đề biến đổi khí hậu trong cuộc họp cộng đồng.
He did not raise the subject of income inequality in his speech.
Anh ấy đã không nêu lên vấn đề bất bình đẳng thu nhập trong bài phát biểu.
Did they raise the subject of mental health at the conference?
Họ có nêu lên vấn đề sức khỏe tâm thần tại hội nghị không?
Cụm từ "raised the subject" được sử dụng để chỉ hành động đưa ra một chủ đề hoặc vấn đề trong cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể khác nhau, với người Anh thường mang tính lịch sự hơn trong việc giới thiệu chủ đề, trong khi người Mỹ có phần trực tiếp hơn. Cụm từ này thường dùng trong bối cảnh chính thức hoặc trong các cuộc họp để bắt đầu một cuộc thảo luận.