Bản dịch của từ Raiser trong tiếng Việt
Raiser

Raiser (Noun)
The charity fundraiser collected donations for the homeless.
Người tổ chức sự kiện gây quỹ thu thập tiền cho người vô gia cư.
The school bake sale was a successful money raiser.
Chương trình bánh nướng của trường đã thu tiền thành công.
She is a dedicated community raiser for environmental causes.
Cô ấy là người gây quỹ cộng đồng tận tụy cho môi trường.
The architect carefully designed the elegant raiser for the staircase.
Kiến trúc sư đã thiết kế cẩn thận tấm bảng đứng trước của cầu thang.
The wooden raiser added a rustic charm to the modern building.
Tấm bảng đứng trước bằng gỗ đã thêm sự quyến rũ của nơi hiện đại.
The construction crew installed the raisers on each step of the stairs.
Đội ngũ xây dựng đã lắp đặt tấm bảng đứng trước trên mỗi bậc cầu thang.
The social club purchased new raisers for their meeting room.
Câu lạc bộ xã hội đã mua những chiếc ghế raiser mới cho phòng họp của họ.
The charity event auctioned off a fancy raiser to raise funds.
Sự kiện từ thiện đã bán đấu giá một chiếc ghế raiser sang trọng để gây quỹ.
The company's office had comfortable raisers for employee relaxation.
Văn phòng của công ty có những chiếc ghế raiser thoải mái để nhân viên nghỉ ngơi.
Dạng danh từ của Raiser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raiser | Raisers |
Họ từ
Từ "raiser" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc thực thể có vai trò hiện thực hóa, nâng cao hoặc phát triển một cái gì đó, thường trong bối cảnh gây quỹ hoặc nuôi dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng "raiser" thường được đi kèm với các cụm từ như "fundraiser" (người gây quỹ) hơn là riêng lẻ. Người dùng có thể nhận thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn không có sự khác biệt lớn.
Từ "raiser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ Old English "arǣsan", có nghĩa là nâng lên, xây dựng hoặc phục hồi. Cụm từ này được hình thành từ yếu tố tiền tố "re-" và gốc từ "aisan" có nghĩa là nâng lên. Trong lịch sử, "raiser" thường chỉ những người hoặc yếu tố có khả năng tác động để nâng cao một cái gì đó, bao gồm vật chất và tinh thần. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong hoạt động gây quỹ hoặc nâng cao nhận thức.
Từ “raiser” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện, quyên góp, hoặc tăng cường nhận thức cộng đồng, chẳng hạn như "fundraiser" (người quyên góp). Các tình huống phổ biến bao gồm cuộc họp có mục đích gây quỹ hoặc các chiến dịch xã hội, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực phi lợi nhuận và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
