Bản dịch của từ Raiser trong tiếng Việt
Raiser
Raiser (Noun)
The charity fundraiser collected donations for the homeless.
Người tổ chức sự kiện gây quỹ thu thập tiền cho người vô gia cư.
The school bake sale was a successful money raiser.
Chương trình bánh nướng của trường đã thu tiền thành công.
The architect carefully designed the elegant raiser for the staircase.
Kiến trúc sư đã thiết kế cẩn thận tấm bảng đứng trước của cầu thang.
The wooden raiser added a rustic charm to the modern building.
Tấm bảng đứng trước bằng gỗ đã thêm sự quyến rũ của nơi hiện đại.
The social club purchased new raisers for their meeting room.
Câu lạc bộ xã hội đã mua những chiếc ghế raiser mới cho phòng họp của họ.
The charity event auctioned off a fancy raiser to raise funds.
Sự kiện từ thiện đã bán đấu giá một chiếc ghế raiser sang trọng để gây quỹ.