Bản dịch của từ Raiser trong tiếng Việt

Raiser

Noun [U/C]

Raiser (Noun)

ɹˈeizɚ
ɹˈeizɚ
01

Một người hoặc vật nổi lên.

A person or thing that raises.

Ví dụ

The charity fundraiser collected donations for the homeless.

Người tổ chức sự kiện gây quỹ thu thập tiền cho người vô gia cư.

The school bake sale was a successful money raiser.

Chương trình bánh nướng của trường đã thu tiền thành công.

02

(kiến trúc) tấm ván thẳng đứng phía trước bậc thang trong dãy bậc thang.

(architecture) the upright board on the front of a step in a flight of steps.

Ví dụ

The architect carefully designed the elegant raiser for the staircase.

Kiến trúc sư đã thiết kế cẩn thận tấm bảng đứng trước của cầu thang.

The wooden raiser added a rustic charm to the modern building.

Tấm bảng đứng trước bằng gỗ đã thêm sự quyến rũ của nơi hiện đại.

03

Một loại ghế bành có hệ thống đứng.

A kind of armchair with a standing-up system.

Ví dụ

The social club purchased new raisers for their meeting room.

Câu lạc bộ xã hội đã mua những chiếc ghế raiser mới cho phòng họp của họ.

The charity event auctioned off a fancy raiser to raise funds.

Sự kiện từ thiện đã bán đấu giá một chiếc ghế raiser sang trọng để gây quỹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raiser

Không có idiom phù hợp