Bản dịch của từ Raiser trong tiếng Việt
Raiser

Raiser(Noun)
Dạng danh từ của Raiser (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Raiser | Raisers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "raiser" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc thực thể có vai trò hiện thực hóa, nâng cao hoặc phát triển một cái gì đó, thường trong bối cảnh gây quỹ hoặc nuôi dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng "raiser" thường được đi kèm với các cụm từ như "fundraiser" (người gây quỹ) hơn là riêng lẻ. Người dùng có thể nhận thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn không có sự khác biệt lớn.
Từ "raiser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ Old English "arǣsan", có nghĩa là nâng lên, xây dựng hoặc phục hồi. Cụm từ này được hình thành từ yếu tố tiền tố "re-" và gốc từ "aisan" có nghĩa là nâng lên. Trong lịch sử, "raiser" thường chỉ những người hoặc yếu tố có khả năng tác động để nâng cao một cái gì đó, bao gồm vật chất và tinh thần. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong hoạt động gây quỹ hoặc nâng cao nhận thức.
Từ “raiser” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện, quyên góp, hoặc tăng cường nhận thức cộng đồng, chẳng hạn như "fundraiser" (người quyên góp). Các tình huống phổ biến bao gồm cuộc họp có mục đích gây quỹ hoặc các chiến dịch xã hội, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực phi lợi nhuận và cộng đồng.
Họ từ
Từ "raiser" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc thực thể có vai trò hiện thực hóa, nâng cao hoặc phát triển một cái gì đó, thường trong bối cảnh gây quỹ hoặc nuôi dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng "raiser" thường được đi kèm với các cụm từ như "fundraiser" (người gây quỹ) hơn là riêng lẻ. Người dùng có thể nhận thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm, nhưng ý nghĩa vẫn không có sự khác biệt lớn.
Từ "raiser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ Old English "arǣsan", có nghĩa là nâng lên, xây dựng hoặc phục hồi. Cụm từ này được hình thành từ yếu tố tiền tố "re-" và gốc từ "aisan" có nghĩa là nâng lên. Trong lịch sử, "raiser" thường chỉ những người hoặc yếu tố có khả năng tác động để nâng cao một cái gì đó, bao gồm vật chất và tinh thần. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong hoạt động gây quỹ hoặc nâng cao nhận thức.
Từ “raiser” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện, quyên góp, hoặc tăng cường nhận thức cộng đồng, chẳng hạn như "fundraiser" (người quyên góp). Các tình huống phổ biến bao gồm cuộc họp có mục đích gây quỹ hoặc các chiến dịch xã hội, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực phi lợi nhuận và cộng đồng.
