Bản dịch của từ Raked trong tiếng Việt
Raked

Raked (Adjective)
Nghiêng.
The raked seating in the auditorium improved visibility for everyone attending.
Ghế ngồi dốc trong hội trường cải thiện tầm nhìn cho mọi người tham dự.
The raked layout of the park does not allow for flat walking paths.
Bố trí dốc của công viên không cho phép có lối đi phẳng.
Is the raked design of this venue suitable for large gatherings?
Thiết kế dốc của địa điểm này có phù hợp cho các buổi tụ họp lớn không?
Họ từ
Từ "raked" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "rake", có nghĩa là cào, gom hoặc dọn sạch bằng cách sử dụng dụng cụ gọi là cái cào. Trong tiếng Anh Anh, "raked" cũng sử dụng trong ngữ cảnh trang trí sân vườn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn để chỉ hành động dọn dẹp lá hoặc rác. Phát âm của "raked" tương tự ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "raked" có nguồn gốc từ động từ "rake", xuất phát từ tiếng Anh cổ "racan" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "raka", mang ý nghĩa là "cào" hoặc "xén". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động dùng dụng cụ để dọn dẹp hoặc làm phẳng bề mặt. Theo thời gian, nghĩa của "raked" mở rộng ra để chỉ việc thu thập hoặc chọn lựa một cách có chủ ý, như trong bối cảnh "raked in profits" (thu lợi nhuận). Sự phát triển này phản ánh tính chất thực tiễn và ý nghĩa tích cực của quá trình lựa chọn và thu gọn.
Từ "raked" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến chủ đề trang trí ngoại thất hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc dọn dẹp, điển hình là làm sạch lá trong vườn hay trên sân. Ngoài ra, "raked" cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc xử lý hoặc thu thập thông tin.