Bản dịch của từ Raked trong tiếng Việt

Raked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raked (Adjective)

01

Nghiêng.

Sloping.

Ví dụ

The raked seating in the auditorium improved visibility for everyone attending.

Ghế ngồi dốc trong hội trường cải thiện tầm nhìn cho mọi người tham dự.

The raked layout of the park does not allow for flat walking paths.

Bố trí dốc của công viên không cho phép có lối đi phẳng.

Is the raked design of this venue suitable for large gatherings?

Thiết kế dốc của địa điểm này có phù hợp cho các buổi tụ họp lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raked

Không có idiom phù hợp