Bản dịch của từ Rakish trong tiếng Việt

Rakish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rakish (Adjective)

ɹˈeɪkɪʃ
ɹˈeɪkɪʃ
01

Có hoặc thể hiện phẩm chất hoặc ngoại hình bảnh bao, vui nhộn hoặc hơi đáng chê trách.

Having or displaying a dashing jaunty or slightly disreputable quality or appearance.

Ví dụ

His rakish style impressed everyone at the social gathering last week.

Phong cách rakish của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc xã hội tuần trước.

She did not appreciate his rakish attitude during the formal event.

Cô ấy không đánh giá cao thái độ rakish của anh ấy trong sự kiện trang trọng.

Is his rakish charm effective in winning friends at parties?

Sự quyến rũ rakish của anh ấy có hiệu quả trong việc kết bạn tại các bữa tiệc không?

02

(đặc biệt là thuyền hoặc ô tô) thông minh và nhanh nhẹn, với các góc và đường cong được sắp xếp hợp lý.

Especially of a boat or car smart and fastlooking with streamlined angles and curves.

Ví dụ

His rakish car impressed everyone at the social event last Saturday.

Chiếc xe rakish của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The rakish style of her dress did not fit the formal gathering.

Phong cách rakish của chiếc váy của cô ấy không phù hợp với buổi họp mặt trang trọng.

Is that rakish boat available for rent during the summer festival?

Chiếc thuyền rakish đó có sẵn cho thuê trong lễ hội mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rakish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rakish

Không có idiom phù hợp