Bản dịch của từ Rakish trong tiếng Việt
Rakish

Rakish (Adjective)
Có hoặc thể hiện phẩm chất hoặc ngoại hình bảnh bao, vui nhộn hoặc hơi đáng chê trách.
Having or displaying a dashing jaunty or slightly disreputable quality or appearance.
His rakish style impressed everyone at the social gathering last week.
Phong cách rakish của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc xã hội tuần trước.
She did not appreciate his rakish attitude during the formal event.
Cô ấy không đánh giá cao thái độ rakish của anh ấy trong sự kiện trang trọng.
Is his rakish charm effective in winning friends at parties?
Sự quyến rũ rakish của anh ấy có hiệu quả trong việc kết bạn tại các bữa tiệc không?
(đặc biệt là thuyền hoặc ô tô) thông minh và nhanh nhẹn, với các góc và đường cong được sắp xếp hợp lý.
Especially of a boat or car smart and fastlooking with streamlined angles and curves.
His rakish car impressed everyone at the social event last Saturday.
Chiếc xe rakish của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The rakish style of her dress did not fit the formal gathering.
Phong cách rakish của chiếc váy của cô ấy không phù hợp với buổi họp mặt trang trọng.
Is that rakish boat available for rent during the summer festival?
Chiếc thuyền rakish đó có sẵn cho thuê trong lễ hội mùa hè không?
Họ từ
"Rakish" là tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường dùng để miêu tả một kiểu dáng hoặc phong cách hấp dẫn, đầy tự tin và có phần phóng khoáng. Từ này phiên âm là /ˈreɪkɪʃ/ và thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông có vẻ ngoài lãng tử hoặc ăn chơi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng "rakish" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường gắn liền với các tác phẩm văn học cổ điển hoặc những bối cảnh văn hóa lịch sử.
Từ "rakish" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "raque" có nghĩa là "khéo léo, thanh lịch", xuất phát từ gốc Latin "raucus", mang nghĩa "khỏe khoắn" hoặc "cứng cáp". Lịch sử sử dụng từ này trong thế kỷ 18 liên quan đến phong cách phóng khoáng và tự tin của những người đàn ông thuộc tầng lớp thượng lưu, thể hiện sự cuốn hút và sự thoải mái trong ăn mặc cũng như cách sống. Hiện nay, "rakish" chỉ những người có phong thái quyến rũ và tự phụ, thường mang tính chất nghịch ngợm.
Từ "rakish" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính chất văn học hoặc phê bình nghệ thuật, nơi người viết muốn miêu tả sự phong cách và thái độ tự tin, đặc biệt là trong ngữ cảnh về thời trang hoặc tính cách. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhân vật có diện mạo bảnh bao, cuốn hút, nhưng có phần phóng túng hoặc thiếu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp