Bản dịch của từ Ramen trong tiếng Việt

Ramen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramen (Noun)

ɹˈeɪmən
ɹˈeɪmən
01

(trong ẩm thực nhật bản) mì nấu nhanh, thường được phục vụ trong nước dùng với thịt và rau.

In japanese cuisine quickcooking noodles typically served in a broth with meat and vegetables.

Ví dụ

Many people enjoy ramen as a quick meal after work.

Nhiều người thích ramen như một bữa ăn nhanh sau giờ làm.

Ramen is not just a meal; it brings friends together.

Ramen không chỉ là một bữa ăn; nó gắn kết bạn bè lại với nhau.

Is ramen popular in your country for social gatherings?

Ramen có phổ biến ở quốc gia của bạn cho các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramen

Không có idiom phù hợp