Bản dịch của từ Ramification trong tiếng Việt
Ramification

Ramification (Noun)
Một hậu quả phức tạp hoặc không mong muốn của một hành động hoặc sự kiện.
A complex or unwelcome consequence of an action or event.
The economic crisis had severe ramifications on the local community.
Khó khăn kinh tế có tác động nghiêm trọng trên cộng đồng địa phương.
The government is considering the potential ramifications of the new policy.
Chính phủ đang xây dựng các tác động có thể của chính sách mới.
Social media has numerous ramifications on modern communication methods.
Một số tác động của mạng xã hội trên các phương thức
Họ từ
Từ "ramification" chỉ những tác động hoặc kết quả phức tạp có thể phát sinh từ một hành động hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng từ này có thể thiên về ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, nhấn mạnh sự phức tạp của các hệ quả.
Từ "ramification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "ramificatio", trong đó "ramus" có nghĩa là "cành" và "facere" có nghĩa là "làm ra". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự phân nhánh trong hệ thống sinh học hoặc cây cối. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các hậu quả hoặc kết quả phức tạp từ một quyết định hoặc hành động, phản ánh sự phát triển và đa chiều của các tình huống trong cuộc sống hiện đại.
Từ "ramification" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến xã hội học, kinh tế học và luật pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy ở mức độ vừa phải trong bài nói và bài viết do tính chất phức tạp của nó, nhưng tần suất thấp hơn trong bài nghe và đọc. "Ramification" thường được sử dụng để chỉ hậu quả hoặc hệ quả của một quyết định hoặc hành động, đặc biệt trong các tình huống phân tích chính sách và thảo luận về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
