Bản dịch của từ Ramify trong tiếng Việt
Ramify

Ramify (Verb)
The impact of social media on society continues to ramify.
Tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội vẫn tiếp tục phân nhánh.
Ignoring social issues can cause problems to ramify further.
Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể gây ra các vấn đề phân nhánh hơn.
Do you think social media's influence will ramify in the future?
Bạn có nghĩ rằng ảnh hưởng của truyền thông xã hội sẽ phân nhánh trong tương lai không?
Dạng động từ của Ramify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ramify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ramified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ramified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ramifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramifying |
Họ từ
"Ramify" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ramificare", nghĩa là phân nhánh hoặc chia ra thành nhiều nhánh. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả việc mở rộng các khái niệm hoặc các ảnh hưởng của một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ramify" không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể được sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể dựa trên thói quen ngôn ngữ.
Từ "ramify" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ramificare", trong đó "ramus" có nghĩa là "nhánh" và hậu tố "-ficare" có nghĩa là "làm cho". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa "tạo ra nhánh" hoặc "phân nhánh". Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy khái niệm mở rộng hoặc phân tách thành các phần nhỏ hơn, theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, trong các lĩnh vực như sinh học, triết học và lý thuyết mạng.
Từ "ramify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà các từ ngữ phức tạp ít được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật, "ramify" thường được sử dụng để mô tả sự phân nhánh hoặc tác động mở rộng của một lý thuyết hoặc khái niệm, nhất là trong các lĩnh vực như khoa học xã hội và nghiên cứu triết học. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của ý tưởng hoặc hậu quả từ các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp