Bản dịch của từ Ramify trong tiếng Việt

Ramify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramify (Verb)

ɹˈæməfaɪ
ɹˈæməfaɪ
01

Hình thành các nhánh hoặc nhánh; phân nhánh ra.

Form branches or offshoots branch out.

Ví dụ

The impact of social media on society continues to ramify.

Tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội vẫn tiếp tục phân nhánh.

Ignoring social issues can cause problems to ramify further.

Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể gây ra các vấn đề phân nhánh hơn.

Do you think social media's influence will ramify in the future?

Bạn có nghĩ rằng ảnh hưởng của truyền thông xã hội sẽ phân nhánh trong tương lai không?

Dạng động từ của Ramify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ramify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ramified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ramified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ramifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ramifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramify

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.