Bản dịch của từ Ramming trong tiếng Việt
Ramming
Verb
Ramming (Verb)
ɹˈæmɪŋ
ɹˈæmɪŋ
Ví dụ
The car rammed into the wall during the street race.
Chiếc xe đâm vào tường trong cuộc đua đường phố.
The angry protester rammed the door of the government building.
Người biểu tình tức giận đập mạnh cửa tòa nhà chính phủ.
The bull rammed the gate of the farm in a fit of rage.
Con bò đâm vào cổng trang trại trong cơn tức giận.
Dạng động từ của Ramming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ramming
Không có idiom phù hợp