Bản dịch của từ Ramming trong tiếng Việt
Ramming
Ramming (Verb)
The car rammed into the wall during the street race.
Chiếc xe đâm vào tường trong cuộc đua đường phố.
The angry protester rammed the door of the government building.
Người biểu tình tức giận đập mạnh cửa tòa nhà chính phủ.
The bull rammed the gate of the farm in a fit of rage.
Con bò đâm vào cổng trang trại trong cơn tức giận.
Dạng động từ của Ramming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramming |
Họ từ
Ramming là một thuật ngữ chỉ hành động đẩy mạnh một vật thể vào một vật thể khác, thường nhằm mục đích gia tăng lực tác động. Trong ngữ cảnh quân sự, ramming có thể ám chỉ đến việc sử dụng xe tăng hoặc tàu thuyền để va chạm với mục tiêu. Phiên bản Anh-Mỹ sử dụng thuật ngữ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ramming cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như xây dựng hoặc rà soát, thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ramming" bắt nguồn từ động từ "ram", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rammōn", nghĩa là đâm mạnh hoặc va chạm. Trong tiếng Latin, từ này tương ứng với "ramus", có nghĩa là nhánh cây, biểu thị việc va chạm và đâm tới. Lịch sử sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh xây dựng và quân sự, ám chỉ hành động tạo ra sức ép mạnh mẽ để làm vỡ hoặc phá hủy. Đến nay, "ramming" thường được áp dụng trong kỹ thuật và công nghệ, thể hiện ý nghĩa thúc đẩy mạnh mẽ.
Từ "ramming" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nghe, liên quan đến các chủ đề như kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động thúc mạnh vào một vật, như trong giao thông hoặc công trình xây dựng. Sự hiện diện của từ này trong văn cảnh chuyên ngành nhấn mạnh tính chất kỹ thuật của nó và nhu cầu chính xác trong giao tiếp.