Bản dịch của từ Rampaging trong tiếng Việt
Rampaging

Rampaging (Verb)
Di chuyển qua một nơi một cách bạo lực và không thể kiểm soát.
Move through a place in a violent and uncontrollable manner.
The crowd was rampaging through the streets during the protest yesterday.
Đám đông đã xông qua các con phố trong cuộc biểu tình hôm qua.
The protesters were not rampaging, but peacefully marching for their rights.
Các nhà biểu tình không xông xáo, mà đang diễu hành hòa bình vì quyền lợi của họ.
Are the youths rampaging in the city after the recent event?
Có phải những người trẻ tuổi đang xông xáo trong thành phố sau sự kiện gần đây không?
Dạng động từ của Rampaging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rampage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rampaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rampaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rampages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rampaging |
Rampaging (Adjective)
Hành xử một cách bạo lực và không thể kiểm soát.
Behaving in a violent and uncontrollable way.
The rampaging crowd caused chaos during the protest in Washington, D.C.
Đám đông cuồng loạn gây ra hỗn loạn trong cuộc biểu tình ở Washington, D.C.
The rampaging behavior of some fans is unacceptable at sports events.
Hành vi cuồng loạn của một số cổ động viên là không thể chấp nhận tại các sự kiện thể thao.
Why are people rampaging after the concert in New York City?
Tại sao mọi người lại cuồng loạn sau buổi hòa nhạc ở New York?
Họ từ
Từ "rampaging" là động từ phân từ hiện tại, có nguồn gốc từ động từ "rampage", mang nghĩa chỉ hành vi xô đẩy, hoành hành hoặc gây rối một cách ồ ạt, thường không kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các tình huống bạo lực, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự nhưng có phần ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này cũng có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "rampaging" có nguồn gốc từ động từ "rampage", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rampage", có nghĩa là "để chạy nhảy một cách hoang dại". Từ này kết hợp từ "ram" (đẩy mạnh) và "page" (đi bộ). Lịch sử từ này bắt đầu vào thế kỷ 15, thường diễn tả hành động bạo loạn hay gây rối. Ngày nay, "rampaging" được sử dụng để chỉ hành động tàn phá, hoang dã, thể hiện sự mất kiểm soát trong hành vi.
Từ "rampaging" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường nghiêng về các chủ đề học thuật và công việc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hung hăng hoặc bạo lực, như trong các bài báo về an ninh công cộng, hoặc trong các đoạn văn thể hiện sự hỗn loạn. Sự xuất hiện của từ này cũng có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh liên quan đến chủ đề mạo hiểm và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp