Bản dịch của từ Ran trong tiếng Việt
Ran

Ran (Verb)
She ran in the park with her friends.
Cô ấy chạy trong công viên với bạn bè của mình.
John ran a marathon for charity last weekend.
John đã chạy marathon để làm từ thiện vào cuối tuần trước.
They ran out of time during the social event.
Họ đã hết thời gian trong sự kiện xã hội.
(không chuẩn, thông tục) quá khứ phân từ của chạy.
(nonstandard, colloquial) past participle of run.
She ran into her old friend at the party last night.
Cô tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình tại bữa tiệc tối qua.
He ran for student council president and won by a landslide.
Anh ấy tranh cử chức chủ tịch hội học sinh và giành chiến thắng vang dội.
The rumor ran through the school like wildfire.
Tin đồn lan khắp trường như cháy rừng.
Dạng động từ của Ran (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Run |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ran |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Run |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Runs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Running |
Ran (Noun)
The sailors used the ran to secure the ship's anchor.
Các thủy thủ dùng dây chạy để giữ neo cho tàu.
During the fishing trip, the ran tangled in the fishing net.
Trong chuyến đi đánh cá, dây chạy bị vướng vào lưới đánh cá.
The nautical museum displayed various types of colorful ran.
Bảo tàng hàng hải trưng bày nhiều loại dây chạy đầy màu sắc.
Họ từ
Từ "ran" là quá khứ của động từ "run", có nghĩa là di chuyển bằng chân một cách nhanh chóng hoặc vận hành một hệ thống. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "ran" với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhẹ trong thói quen diễn đạt. Ở Anh, "run" cũng có thể dùng để chỉ việc điều hành một doanh nghiệp, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh hơn vào hoạt động thể chất.
Từ "ran" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy". Trong tiếng Anh, từ này trở thành "run" với nghĩa tương tự và được ghi nhận từ thế kỷ 14. Cơ sở ngữ nghĩa của "ran" hiện nay vẫn giữ vững đặc tính liên quan đến việc di chuyển nhanh chóng, từ đó phản ánh những khía cạnh như tốc độ và sự hoạt động tích cực. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ gốc Latin đến hiện tại cho thấy tính ổn định của từ trong ngữ cảnh hành động.
Từ "ran" (quá khứ của "run") có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả các hoạt động. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, sức khỏe và mô tả hành động. Ngoài ra, "ran" còn được dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để chỉ sự chuyển động hoặc hành động nhanh chóng, thể hiện sự năng động trong các tình huống xã hội và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



