Bản dịch của từ Rancho trong tiếng Việt

Rancho

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rancho (Noun)

01

(hoa kỳ, khu vực) một trang trại chăn thả lớn nơi nuôi ngựa và gia súc; phân biệt với hacienda, một trang trại hoặc đồn điền trồng trọt.

Us regional a large grazing farm where horses and cattle are raised distinguished from hacienda a cultivated farm or plantation.

Ví dụ

The rancho in Texas hosts many horses and cattle for visitors.

Rancho ở Texas có nhiều ngựa và bò cho du khách.

The city does not have a rancho for public tours.

Thành phố không có rancho cho các tour du lịch công cộng.

Is the rancho in California open for school field trips?

Rancho ở California có mở cửa cho các chuyến đi thực địa không?

02

(hoa kỳ, khu vực) một túp lều đơn giản, làm bằng cột, phủ bằng cành cây hoặc rơm, nơi những người chăn nuôi hoặc công nhân nông trại có thể nghỉ lại vào ban đêm.

Us regional a simple hut as of posts covered with branches or thatch where herdsmen or farm workers may lodge at night.

Ví dụ

The rancho provided shelter for workers during the busy harvest season.

Rancho cung cấp nơi trú ẩn cho công nhân trong mùa thu hoạch bận rộn.

Many rancho are not equipped with modern facilities for comfort.

Nhiều rancho không được trang bị cơ sở vật chất hiện đại cho sự thoải mái.

Do ranchers often stay in a rancho during cattle drives?

Có phải những người chăn nuôi thường ở lại trong rancho khi dẫn bò không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rancho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rancho

Không có idiom phù hợp