Bản dịch của từ Range spread trong tiếng Việt
Range spread

Range spread (Noun)
The income range spread in our city is quite significant.
Phân bố thu nhập trong thành phố của chúng tôi khá đáng kể.
There is not a wide range spread among different social classes.
Không có sự phân bố rộng giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
What is the income range spread in urban areas?
Phân bố thu nhập ở các khu vực đô thị là gì?
The income range spread in our city varies significantly across neighborhoods.
Mức chênh lệch thu nhập trong thành phố chúng tôi khác nhau giữa các khu.
The income range spread does not reflect true economic equality in society.
Mức chênh lệch thu nhập không phản ánh sự bình đẳng kinh tế trong xã hội.
What is the income range spread among different social classes in America?
Mức chênh lệch thu nhập giữa các tầng lớp xã hội ở Mỹ là gì?
The range spread for Bitcoin was $500 last week.
Biên độ chênh lệch cho Bitcoin là 500 đô la tuần trước.
The range spread did not affect social investors' confidence in stocks.
Biên độ chênh lệch không ảnh hưởng đến sự tự tin của nhà đầu tư xã hội.
What is the current range spread for Tesla shares?
Biên độ chênh lệch hiện tại cho cổ phiếu Tesla là bao nhiêu?