Bản dịch của từ Rangy trong tiếng Việt

Rangy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rangy (Adjective)

ɹˈeɪndʒi
ɹˈeɪndʒi
01

(của một người) cao và mảnh khảnh với tứ chi dài và mảnh khảnh.

Of a person tall and slim with long slender limbs.

Ví dụ

Maria is a rangy model who walks the runway confidently.

Maria là một người mẫu cao và mảnh mai tự tin đi trên sàn diễn.

John is not a rangy athlete; he prefers weightlifting.

John không phải là một vận động viên cao và mảnh mai; anh ấy thích nâng tạ.

Is Sarah considered a rangy dancer in the competition?

Sarah có được coi là một vũ công cao và mảnh mai trong cuộc thi không?

02

(về một nơi) có chỗ để sắp xếp; rộng rãi hoặc rộng rãi.

Of a place having room for ranging expansive or spacious.

Ví dụ

The community center has a rangy space for social events.

Trung tâm cộng đồng có một không gian rộng rãi cho các sự kiện xã hội.

The local park is not rangy enough for large gatherings.

Công viên địa phương không đủ rộng rãi cho các buổi tụ tập lớn.

Is the new library rangy enough for community activities?

Thư viện mới có đủ rộng rãi cho các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rangy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rangy

Không có idiom phù hợp