Bản dịch của từ Rangy trong tiếng Việt
Rangy

Rangy (Adjective)
Maria is a rangy model who walks the runway confidently.
Maria là một người mẫu cao và mảnh mai tự tin đi trên sàn diễn.
John is not a rangy athlete; he prefers weightlifting.
John không phải là một vận động viên cao và mảnh mai; anh ấy thích nâng tạ.
Is Sarah considered a rangy dancer in the competition?
Sarah có được coi là một vũ công cao và mảnh mai trong cuộc thi không?
The community center has a rangy space for social events.
Trung tâm cộng đồng có một không gian rộng rãi cho các sự kiện xã hội.
The local park is not rangy enough for large gatherings.
Công viên địa phương không đủ rộng rãi cho các buổi tụ tập lớn.
Is the new library rangy enough for community activities?
Thư viện mới có đủ rộng rãi cho các hoạt động cộng đồng không?
Họ từ
Rangy là một tính từ dùng để miêu tả hình dáng cao và gầy. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả con người hoặc động vật có tỷ lệ cơ thể dài và hơi gầy. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "rangy" có thể được dùng phổ biến hơn để mô tả các loài thú nuôi lớn như chó, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể áp dụng cho con người nhiều hơn.
Từ "rangy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "range" (từ tiếng Pháp "range" nghĩa là "sắp xếp"). Căn nguyên của "range" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ria", có nghĩa là "đường đi" hoặc "khoảng cách". Lịch sử của từ cho thấy sự phát triển từ việc mô tả chiều dài và kích thước đến việc chỉ sự thanh mảnh và sự di chuyển linh hoạt của một cá thể. Điều này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại, miêu tả những sinh vật có chiều cao và dáng dỏng.
Từ "rangy" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hạn chế trong ngữ cảnh. Thông thường, từ này được dùng để mô tả một sinh vật hay người có cơ thể dài, mảnh khảnh, thường là trong lĩnh vực văn học, sinh học hoặc thể thao. "Rangy" có thể xuất hiện trong các mô tả thể chất hoặc ngữ cảnh miêu tả kiểu dáng, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hay các bài kiểm tra chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp