ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Rank
Một cấp độ hoặc hạng trong một hệ thống cạnh tranh.
A grade or level in a competitive system
Một vị trí trong một hệ thống phân cấp hoặc thang bậc
A position in a hierarchy or scale
Một giai cấp xã hội hoặc địa vị xã hội
A social class or status
Một tầng lớp xã hội hoặc địa vị xã hội
To classify or rate in terms of quality or performance
Một hạng hoặc cấp độ trong một hệ thống cạnh tranh
To put in a specified position
Một vị trí trong một hệ thống phân cấp hoặc thang đo
To assign a position in a hierarchy