Bản dịch của từ Ranks trong tiếng Việt
Ranks
Noun [U/C]

Ranks (Noun)
ɹˈæŋks
ɹˈæŋks
01
Số nhiều của thứ hạng.
Plural of rank.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Ranks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rank | Ranks |
Họ từ
"Ranks" là danh từ số nhiều của "rank", có nghĩa là thứ hạng, cấp bậc hoặc vị trí trong một hệ thống phân loại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quân đội, giáo dục và thể thao để chỉ vị trí tương đối của cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, "rank" có thể đề cập đến sự phân loại chung, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào cấp bậc trong các tổ chức chính thức. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, nhưng từ này giữ nguyên nghĩa căn bản trong cả hai phiên bản tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Thailand follows a very similar pattern, but last from 2000 onwards [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1

[...] 2010 witnessed the second-highest for both women and men's figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

[...] 2010 witnessed the second-highest for both women and men’s figures [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

[...] Study second, accounting for 32% of all immigrants, followed by accompany/join family at 16 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023