Bản dịch của từ Rappel trong tiếng Việt

Rappel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rappel (Noun)

ɹæpˈɛl
ɹæpˈɛl
01

Một cuộc đi xuống được thực hiện bằng cách leo lên; một cái hầm.

A descent made by rappelling an abseil.

Ví dụ

She practiced rappel for the first time in the IELTS class.

Cô ấy luyện tập rappel lần đầu tiên trong lớp IELTS.

He has never tried rappel before in any speaking test.

Anh ấy chưa bao giờ thử rappel trước đây trong bất kỳ bài thi nói nào.

Do you think rappel experience can improve your writing skills?

Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm rappel có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn không?

Dạng danh từ của Rappel (Noun)

SingularPlural

Rappel

Rappels

Rappel (Verb)

ɹæpˈɛl
ɹæpˈɛl
01

Đi xuống mặt đá hoặc bề mặt gần như thẳng đứng khác bằng cách sử dụng một sợi dây đôi quấn quanh thân và cố định ở điểm cao hơn; leo xuống.

Descend a rock face or other nearvertical surface by using a doubled rope coiled around the body and fixed at a higher point abseil.

Ví dụ

She learned how to rappel during her outdoor adventure training.

Cô ấy đã học cách rappel trong quá trình huấn luyện phiêu lưu ngoại ô của mình.

It's important to follow safety guidelines when rappelling down cliffs.

Quan trọng phải tuân thủ hướng dẫn an toàn khi rappelling xuống vách đá.

Have you ever tried rappelling from a high structure before?

Bạn đã từng thử rappelling từ một cấu trúc cao trước đây chưa?

Dạng động từ của Rappel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rappel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rappelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rappelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rappels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rappelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rappel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rappel

Không có idiom phù hợp