Bản dịch của từ Rappel trong tiếng Việt
Rappel
Rappel (Noun)
Một cuộc đi xuống được thực hiện bằng cách leo lên; một cái hầm.
A descent made by rappelling an abseil.
She practiced rappel for the first time in the IELTS class.
Cô ấy luyện tập rappel lần đầu tiên trong lớp IELTS.
He has never tried rappel before in any speaking test.
Anh ấy chưa bao giờ thử rappel trước đây trong bất kỳ bài thi nói nào.
Do you think rappel experience can improve your writing skills?
Bạn có nghĩ rằng kinh nghiệm rappel có thể cải thiện kỹ năng viết của bạn không?
Dạng danh từ của Rappel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rappel | Rappels |
Rappel (Verb)
She learned how to rappel during her outdoor adventure training.
Cô ấy đã học cách rappel trong quá trình huấn luyện phiêu lưu ngoại ô của mình.
It's important to follow safety guidelines when rappelling down cliffs.
Quan trọng phải tuân thủ hướng dẫn an toàn khi rappelling xuống vách đá.
Have you ever tried rappelling from a high structure before?
Bạn đã từng thử rappelling từ một cấu trúc cao trước đây chưa?
Dạng động từ của Rappel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rappel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rappelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rappelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rappels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rappelling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp