Bản dịch của từ Raptly trong tiếng Việt

Raptly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raptly (Adverb)

ɹˈæptli
ɹˈæptli
01

Theo cách thể hiện niềm vui hoặc sự quan tâm lớn.

In a way that shows great pleasure or interest.

Ví dụ

She listened raptly to the speaker at the social event.

Cô ấy nghe một cách hăng hái những gì người phát biểu nói tại sự kiện xã hội.

The audience watched raptly as the social media influencer shared stories.

Khán giả theo dõi một cách hăng hái khi người ảnh hưởng truyền thông xã hội chia sẻ câu chuyện.

The children listened raptly to the social worker's stories of hope.

Những đứa trẻ nghe một cách hăng hái những câu chuyện về hy vọng của người làm xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raptly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raptly

Không có idiom phù hợp