Bản dịch của từ Raptly trong tiếng Việt
Raptly
Adverb
Raptly (Adverb)
ɹˈæptli
ɹˈæptli
Ví dụ
She listened raptly to the speaker at the social event.
Cô ấy nghe một cách hăng hái những gì người phát biểu nói tại sự kiện xã hội.
The audience watched raptly as the social media influencer shared stories.
Khán giả theo dõi một cách hăng hái khi người ảnh hưởng truyền thông xã hội chia sẻ câu chuyện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Raptly
Không có idiom phù hợp