Bản dịch của từ Raptly trong tiếng Việt
Raptly

Raptly (Adverb)
She listened raptly to the speaker at the social event.
Cô ấy nghe một cách hăng hái những gì người phát biểu nói tại sự kiện xã hội.
The audience watched raptly as the social media influencer shared stories.
Khán giả theo dõi một cách hăng hái khi người ảnh hưởng truyền thông xã hội chia sẻ câu chuyện.
The children listened raptly to the social worker's stories of hope.
Những đứa trẻ nghe một cách hăng hái những câu chuyện về hy vọng của người làm xã hội.
Từ "raptly" là trạng từ chỉ trạng thái hoàn toàn tập trung, say mê khi theo dõi hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Nó thể hiện sự chú ý và hứng thú mãnh liệt. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn phong nói, từ này có thể hiếm gặp, thường được thay thế bằng các từ như "intently" hoặc "attentively" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "raptly" xuất phát từ gốc Latinh "rapere", có nghĩa là "nắm lấy, chiếm đoạt". Nguồn gốc này phản ánh sự mê hoặc hay sự thu hút mãnh liệt mà một chuyển động hay một nội dung nào đó có thể gây ra. Lịch sử sử dụng từ này chỉ ra rằng "raptly" thường được dùng để chỉ trạng thái chú ý hoàn toàn vào một đối tượng, biểu thị sự tham gia sâu sắc, làm phong phú thêm ý nghĩa của việc "tham gia" mà ít khi ghi nhận được trong nhiều từ vựng khác.
Từ "raptly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết và bài luận thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "raptly" thường được sử dụng để mô tả cách một người thể hiện sự tập trung, cuốn hút vào một hoạt động nào đó, chẳng hạn như khi xem buổi biểu diễn hoặc lắng nghe một bài thuyết trình. Từ này mang tính chất miêu tả sâu sắc cảm xúc và thụ hưởng trải nghiệm.