Bản dịch của từ Rapture trong tiếng Việt
Rapture

Rapture (Noun)
(theo một số lời dạy của thiên niên kỷ) việc đưa các tín đồ lên thiên đàng vào ngày tái lâm của chúa kitô.
According to some millenarian teaching the transporting of believers to heaven at the second coming of christ.
Many Christians believe in the rapture during the Second Coming of Christ.
Nhiều tín đồ Kitô giáo tin vào sự cất lên trong Ngày Tái Lâm của Chúa.
The rapture is not accepted by all religious groups in society.
Sự cất lên không được tất cả các nhóm tôn giáo trong xã hội chấp nhận.
Do you think the rapture will happen soon in our lifetime?
Bạn có nghĩ rằng sự cất lên sẽ xảy ra sớm trong đời sống của chúng ta không?
The audience felt rapture during Taylor Swift's concert last night.
Khán giả cảm thấy hân hoan trong buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua.
I did not experience rapture at the boring social event last week.
Tôi không cảm thấy hân hoan tại sự kiện xã hội nhàm chán tuần trước.
Did you feel rapture when you met your favorite celebrity?
Bạn có cảm thấy hân hoan khi gặp thần tượng yêu thích không?
Rapture (Verb)
Many believers hope to rapture during the Second Coming of Christ.
Nhiều tín đồ hy vọng sẽ được đưa lên thiên đàng trong sự trở lại của Chúa.
They do not believe that everyone will rapture at once.
Họ không tin rằng tất cả mọi người sẽ được đưa lên cùng một lúc.
Will you rapture if you follow the teachings of Christ?
Bạn có được đưa lên thiên đàng nếu bạn theo dạy của Chúa không?
Họ từ
Rapture (tiếng Việt: sự thăng hoa) là một thuật ngữ mô tả trạng thái hưng phấn tột độ, thường liên quan đến niềm vui và sự thoải mái cùng cực. Trong tiếng Anh, "rapture" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc những tín đồ được đưa lên thiên đàng vào ngày tận thế. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các văn cảnh xã hội hoặc tôn giáo.
Từ "rapture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "raptura", có nghĩa là "sự cướp đi" hoặc "sự kéo đi". Từ này được hình thành từ động từ "rapere", nghĩa là "cướp" hoặc "lấy đi". Trong lịch sử, "rapture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự thăng thiên của tín đồ. Ngày nay, từ này còn chỉ trạng thái hạnh phúc tột độ, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại qua khía cạnh cảm xúc mạnh mẽ.
"Rapture" là một từ ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, nghệ thuật hoặc tôn giáo, thường diễn tả sự ngây ngất, vui mừng tột độ. Ngoài ra, “rapture” được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ trạng thái thăng hoa cảm xúc hoặc sự tràn đầy tinh thần. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến sự trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp