Bản dịch của từ Rarely trong tiếng Việt
Rarely
Rarely (Adverb)
Đáng chú ý là tốt.
She rarely misses a social event.
Cô ấy hiếm khi bỏ lỡ một sự kiện xã hội.
He is rarely seen without a smile in social gatherings.
Anh ấy hiếm khi được thấy mà không mỉm cười trong các buổi tụ tập xã hội.
The social club is rarely empty on weekends.
Câu lạc bộ xã hội hiếm khi trống vào cuối tuần.
Dạng trạng từ của Rarely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rarely Hiếm | More rarely Hiếm hơn | Most rarely Hiếm nhất |
Họ từ
"Rarely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hiếm khi" hoặc "không thường xuyên". Từ này được sử dụng để chỉ mức độ xảy ra của một sự kiện hoặc hành động với tần suất thấp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rarely" được sử dụng một cách tương đương và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc để nhấn mạnh tính hiếm có của một trường hợp.
Từ "rarely" xuất phát từ gốc Latin "rarus", có nghĩa là "hiếm". Trong lịch sử, "rare" được sử dụng để chỉ những thứ không phổ biến hoặc không thường xuyên xảy ra. Đến thế kỷ 14, dạng phó từ "rarely" xuất hiện, biểu thị tần suất thấp của một hành động. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét đặc điểm về sự không thường xuyên, làm nổi bật tầm quan trọng của việc khảo sát các hiện tượng hiếm hoi trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "rarely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể được sử dụng để mô tả tần suất của một hành động. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thói quen, sự kiện không thường xảy ra hoặc trong các so sánh. Ngoài ra, "rarely" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả một hành động hoặc sự việc mà người nói ít khi thực hiện hoặc trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp