Bản dịch của từ Rarely trong tiếng Việt

Rarely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rarely(Adverb)

rˈeəli
ˈrɛrɫi
01

Thỉnh thoảng nhưng không thường xuyên

Occasionally but not frequently

Ví dụ
02

Không thường xuyên

Not often seldom

Ví dụ
03

Xảy ra không thường xuyên

Infrequently occurring

Ví dụ