Bản dịch của từ Rarely trong tiếng Việt
Rarely
Adverb

Rarely(Adverb)
rˈeəli
ˈrɛrɫi
01
Thỉnh thoảng nhưng không thường xuyên
Occasionally but not frequently
Ví dụ
03
Xảy ra không thường xuyên
Ví dụ
Rarely

Thỉnh thoảng nhưng không thường xuyên
Occasionally but not frequently
Xảy ra không thường xuyên