Bản dịch của từ Rarity trong tiếng Việt
Rarity
Rarity (Noun)
The rarity of such talent is impressive.
Sự hiếm có của tài năng đó rất ấn tượng.
There is no rarity of kindness in our community.
Không có sự hiếm có của lòng tốt trong cộng đồng chúng ta.
Is the rarity of honesty a concern in society?
Sự hiếm có của sự trung thực có phải là mối quan tâm trong xã hội không?
Finding true love is a rarity in today's society.
Tìm được tình yêu đích thực là điều hiếm có trong xã hội ngày nay.
She believes that kindness is not a rarity among friends.
Cô ấy tin rằng lòng tốt không phải là điều hiếm trong số bạn bè.
Dạng danh từ của Rarity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rarity | Rarities |
Họ từ
Từ "rarity" đề cập đến sự hiếm gặp hoặc không phổ biến của một sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả những đồ vật, tình trạng hoặc sự kiện mà xuất hiện ít hơn bình thường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "rarity" có cách phát âm và viết tương tự, tuy nhiên, ở một số văn cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính văn hóa trong việc đề cập đến các đồ vật hoặc hiện tượng hiếm có trong nghệ thuật hoặc lịch sử.
Từ "rarity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "raritas", từ "rarus" có nghĩa là hiếm. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh khái niệm về sự không phổ biến hoặc độc đáo. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rarity" ám chỉ đến những vật phẩm, hiện tượng hoặc sự kiện không thường xảy ra, nhấn mạnh giá trị và sự độc đáo của chúng. Sự phát triển ý nghĩa của từ này đồng hành với giá trị xã hội mà xã hội gán cho những gì hiếm có.
"Rarity" là một từ tương đối ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc văn hóa hiếm có. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về giá trị hoặc tầm quan trọng của những sự vật, sự kiện không phổ biến. Ngoài ra, "rarity" cũng được dùng trong các lĩnh vực như bảo tồn sinh học và nghệ thuật nhằm nhấn mạnh đến sự đặc biệt của các loài, tác phẩm nghệ thuật quý hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp