Bản dịch của từ Rarity trong tiếng Việt

Rarity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rarity (Noun)

ɹˈɛɹɪti
ɹˈɛɹɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự hiếm có.

The state or quality of being rare.

Ví dụ

The rarity of such talent is impressive.

Sự hiếm có của tài năng đó rất ấn tượng.

There is no rarity of kindness in our community.

Không có sự hiếm có của lòng tốt trong cộng đồng chúng ta.

Is the rarity of honesty a concern in society?

Sự hiếm có của sự trung thực có phải là mối quan tâm trong xã hội không?

Finding true love is a rarity in today's society.

Tìm được tình yêu đích thực là điều hiếm có trong xã hội ngày nay.

She believes that kindness is not a rarity among friends.

Cô ấy tin rằng lòng tốt không phải là điều hiếm trong số bạn bè.

Dạng danh từ của Rarity (Noun)

SingularPlural

Rarity

Rarities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rarity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] In contrast, classes containing over 29 students were a in these areas [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Secondly, the attainment of goals requires time and persistence; overnight success is a [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Rarity

Không có idiom phù hợp