Bản dịch của từ Rat tail trong tiếng Việt

Rat tail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rat tail (Noun)

ɹæt teil
ɹæt teil
01

Đuôi của một con chuột.

The tail of a rat.

Ví dụ

The rat tail was long and thin, a common sight in the alley.

Chân chuột dài và mảnh, thường thấy ở hẻm.

She shrieked when she saw a rat tail peeking out from under the door.

Cô ấy la hét khi thấy chân chuột nhô ra từ dưới cửa.

The rat tail twitched nervously as it scurried away into darkness.

Chân chuột run lên lo lắng khi nó chạy vào bóng tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rat tail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rat tail

Không có idiom phù hợp