Bản dịch của từ Rat tail trong tiếng Việt
Rat tail

Rat tail (Noun)
Đuôi của một con chuột.
The tail of a rat.
The rat tail was long and thin, a common sight in the alley.
Chân chuột dài và mảnh, thường thấy ở hẻm.
She shrieked when she saw a rat tail peeking out from under the door.
Cô ấy la hét khi thấy chân chuột nhô ra từ dưới cửa.
The rat tail twitched nervously as it scurried away into darkness.
Chân chuột run lên lo lắng khi nó chạy vào bóng tối.
"Rat tail" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một loại thực vật trong họ mía, thường được dùng để chỉ phần đuôi của loài chuột hoặc một kiểu tóc dài, mỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, "rat tail" thường được sử dụng để mô tả kiểu tóc này mà không nhấn mạnh đến hình ảnh loài chuột, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này với sắc thái hài hước hơn. Cả hai cách dùng đều không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Thuật ngữ "rat tail" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rat" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "ratz" và "tail" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tael". "Rat tail" thường chỉ về một loại quả, cụ thể là phần rễ hoặc thân cây giống như hình dạng đuôi của chuột. Sự phát triển ngôn ngữ đã đưa cụm từ này vào các lĩnh vực khác nhau, như mô tả kiểu tóc hoặc các đối tượng dài và mảnh, nhấn mạnh sự liên kết giữa hình dáng và ý nghĩa.
Cụm từ "rat tail" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến mô tả hình dáng của một số loại động vật hoặc thực vật. Trong phần Nói và Viết, "rat tail" có thể được dùng để chỉ những đặc điểm đặc trưng của một số món ăn hoặc các yếu tố trong nghiên cứu sinh học. Cụm từ này thường không phổ biến trong văn nói hàng ngày.