Bản dịch của từ Rateable trong tiếng Việt
Rateable

Rateable (Adjective)
Có thể được đánh giá hoặc ước tính.
Able to be rated or estimated.
The social programs are rateable based on their community impact.
Các chương trình xã hội có thể được đánh giá dựa trên tác động cộng đồng.
Many people do not find social events rateable for their enjoyment.
Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội có thể đánh giá về sự thích thú.
Are volunteer efforts considered rateable in terms of community service?
Các nỗ lực tình nguyện có được coi là có thể đánh giá trong dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "rateable" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một đối tượng có khả năng được đánh giá hoặc phân loại. Trong ngữ cảnh tài chính và thuế, nó thường dùng để mô tả tài sản có thể bị đánh thuế dựa trên giá trị của nó. Ở Anh, "rateable" thường được sử dụng để chỉ các tài sản có thể chịu thuế doanh thu, trong khi ở Mỹ tương đương thường là "assessable". Sự khác biệt ngữ âm và ý nghĩa có thể làm thay đổi cách hiểu trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "rateable" xuất phát từ gốc Latin "rat-", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá" từ động từ "ratus", có nghĩa là "được tính". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và hành chính để chỉ những thứ có thể được định giá hoặc đánh giá theo tiêu chí cụ thể. Hiện nay, "rateable" thường được dùng trong lĩnh vực thuế và bất động sản, thể hiện khả năng có thể chịu thuế hoặc đánh giá giá trị.
Từ "rateable" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và bất động sản, ám chỉ khả năng đánh giá giá trị tài sản hoặc dịch vụ. Khái niệm này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về thuế và điểm số đánh giá, thường liên quan đến việc xác định mức độ phù hợp cho các mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp