Bản dịch của từ Rateable trong tiếng Việt
Rateable
Adjective
Rateable (Adjective)
01
Có thể được đánh giá hoặc ước tính.
Able to be rated or estimated.
Ví dụ
The social programs are rateable based on their community impact.
Các chương trình xã hội có thể được đánh giá dựa trên tác động cộng đồng.
Many people do not find social events rateable for their enjoyment.
Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội có thể đánh giá về sự thích thú.
Are volunteer efforts considered rateable in terms of community service?
Các nỗ lực tình nguyện có được coi là có thể đánh giá trong dịch vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rateable
Không có idiom phù hợp