Bản dịch của từ Rationalise trong tiếng Việt

Rationalise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationalise (Verb)

ɹˈæʃənˌl̩ɑɪz
ɹˈæʃənˌl̩ɑɪz
01

Cách viết chuẩn của hợp lý hóa trong tiếng anh anh không phải oxford.

Non-oxford british english standard spelling of rationalize.

Ví dụ

She needed to rationalise her decision to join the protest.

Cô ấy cần phải hợp lý hóa quyết định tham gia biểu tình.

He rationalised his behavior to fit in with the group.

Anh ấy hợp lý hóa hành vi của mình để phù hợp với nhóm.

They tried to rationalise the budget for the social project.

Họ đã cố gắng hợp lý hóa ngân sách cho dự án xã hội.

Dạng động từ của Rationalise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rationalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rationalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rationalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rationalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rationalising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rationalise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationalise

Không có idiom phù hợp