Bản dịch của từ Rationalise trong tiếng Việt
Rationalise

Rationalise (Verb)
Cách viết chuẩn của hợp lý hóa trong tiếng anh anh không phải oxford.
Non-oxford british english standard spelling of rationalize.
She needed to rationalise her decision to join the protest.
Cô ấy cần phải hợp lý hóa quyết định tham gia biểu tình.
He rationalised his behavior to fit in with the group.
Anh ấy hợp lý hóa hành vi của mình để phù hợp với nhóm.
They tried to rationalise the budget for the social project.
Họ đã cố gắng hợp lý hóa ngân sách cho dự án xã hội.
Dạng động từ của Rationalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rationalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rationalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationalising |
Họ từ
Từ "rationalise" có nghĩa là làm cho lý trí hoặc có cơ sở hợp lý hơn, thường áp dụng trong bối cảnh lý giải hoặc biện minh cho hành động hoặc quan điểm nào đó. Tại Anh, "rationalise" được sử dụng phổ biến, trong khi tại Mỹ, từ tương đương là "rationalize". Sự khác biệt chính nằm ở cách đánh vần; ngoài ra, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng gần như tương tự. Cả hai từ đều liên quan đến việc làm cho một điều gì đó có thể hiểu được hoặc hợp lý hơn trong tư duy.
Từ "rationalise" có nguồn gốc từ động từ Latin "rationalis", nghĩa là "thuộc về lý trí". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, từ này ban đầu mang ý nghĩa nhằm tạo ra sự hợp lý hay hợp thức cho một lý thuyết hoặc hành động. Qua thời gian, "rationalise" đã mở rộng nghĩa đến việc điều chỉnh sự hiểu biết hoặc hành động của con người để cho chúng có vẻ hợp lý hơn, đồng thời liên kết chặt chẽ với các khái niệm tư duy logic và phân tích.
Từ "rationalise" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực triết học, tâm lý học và quản lý, khi thảo luận về việc cung cấp lý do hợp lý cho hành vi hoặc quyết định. Ngoài ra, trong lĩnh vực kinh tế, "rationalise" cũng được dùng để chỉ quá trình tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc giảm thiểu chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp