Bản dịch của từ Ratty trong tiếng Việt

Ratty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratty (Adjective)

ɹˈæti
ɹˈæti
01

Giống hoặc có đặc điểm của chuột.

Resembling or characteristic of a rat.

Ví dụ

The ratty old building was infested with rodents.

Căn nhà cũ rích đầy chuột.

She refused to sit on the ratty sofa in the lobby.

Cô từ chối ngồi trên chiếc ghế sofa cũ rích ở sảnh.

The ratty appearance of the alley made it unwelcoming.

Bề ngoại cũ rích của con hẻm khiến nó trở nên không chào đón.

02

Tính khí thất thường và cáu kỉnh.

Badtempered and irritable.

Ví dụ

After a long day at work, Sarah becomes ratty easily.

Sau một ngày làm việc dài, Sarah trở nên cáu kỉnh dễ dàng.

The ratty customer complained about the slow service at the cafe.

Khách hàng cáu kỉnh đã phàn nàn về dịch vụ chậm tại quán cafe.

His ratty behavior caused tension among his friends during the gathering.

Hành vi cáu kỉnh của anh ấy gây ra căng thẳng giữa bạn bè trong buổi tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ratty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.