Bản dịch của từ Ratty trong tiếng Việt
Ratty

Ratty (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của chuột.
Resembling or characteristic of a rat.
The ratty old building was infested with rodents.
Căn nhà cũ rích đầy chuột.
She refused to sit on the ratty sofa in the lobby.
Cô từ chối ngồi trên chiếc ghế sofa cũ rích ở sảnh.
The ratty appearance of the alley made it unwelcoming.
Bề ngoại cũ rích của con hẻm khiến nó trở nên không chào đón.
Tính khí thất thường và cáu kỉnh.
Badtempered and irritable.
After a long day at work, Sarah becomes ratty easily.
Sau một ngày làm việc dài, Sarah trở nên cáu kỉnh dễ dàng.
The ratty customer complained about the slow service at the cafe.
Khách hàng cáu kỉnh đã phàn nàn về dịch vụ chậm tại quán cafe.
His ratty behavior caused tension among his friends during the gathering.
Hành vi cáu kỉnh của anh ấy gây ra căng thẳng giữa bạn bè trong buổi tụ tập.
Họ từ
Từ "ratty" trong tiếng Anh mô tả tình trạng hoặc diện mạo của một vật gì đó, thường là đồ vật, nhìn bẩn thỉu, tã tơi hoặc kém chất lượng vì tuổi tác hoặc sử dụng lâu dài. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ sự cũ kỹ hoặc không được chăm sóc. trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "ratty" có thể mang ý nghĩa thêm về sự hay tức giận hoặc khó chịu. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái nghĩa hơn là hình thức viết.
Từ "ratty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "rat", có nghĩa là chuột, kết hợp với hậu tố "-y", chỉ tính chất hoặc trạng thái. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 20, mô tả một tình trạng bẩn thỉu, lôi thôi, thường liên quan đến hình ảnh của những con chuột sống trong môi trường không sạch sẽ. Ý nghĩa hiện tại của "ratty" không chỉ phản ánh tình trạng lộn xộn mà còn mang theo cảm giác tiêu cực về sự thiếu chăm sóc hoặc quản lý.
Từ "ratty" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả một không gian hoặc đối tượng trong tình trạng tồi tàn, cũ kỹ hoặc bẩn thỉu. Ngoài ra, "ratty" cũng có thể được sử dụng trong những tình huống phi học thuật như mô tả về cảm giác khó chịu, cáu kỉnh của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp