Bản dịch của từ Ravenously trong tiếng Việt
Ravenously

Ravenously (Adverb)
After the long hike, Sarah ate ravenously at the social event.
Sau chuyến đi dài, Sarah ăn một cách đói đến kinh ngạc tại sự kiện xã hội.
The children with empty stomachs looked ravenously at the buffet table.
Những đứa trẻ đói bụng nhìn chăm chú vào bàn buffet.
Despite the elegant setting, he devoured the meal ravenously.
Mặc dù bày trí lịch lãm, anh ta ăn một cách đói đến kinh ngạc.
The homeless man ate ravenously after days without food.
Người đàn ông vô gia cư ăn tham lam sau nhiều ngày không có thức ăn.
The children devoured the pizza ravenously at the party.
Những đứa trẻ ăn tham lam chiếc pizza tại bữa tiệc.
Họ từ
Từ "ravenously" là trạng từ mô tả trạng thái đói hoặc thèm ăn một cách cực kỳ mãnh liệt. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "ravenous", có nghĩa là đói lả. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, "ravenously" được sử dụng tương tự nhau, không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, âm điệu và cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "ravenously" xuất phát từ nguyên tố tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp lấy" hoặc "chiếm đoạt". Hình thức tiếng Anh này được hình thành từ tính từ "ravenous", mô tả trạng thái cực kỳ đói khát hoặc khao khát dữ dội. Lịch sử từ ngữ này phản ánh tính chất mạnh mẽ của sự khao khát, không chỉ về thức ăn mà còn có thể ám chỉ đến những ham muốn khác, thể hiện mức độ mãnh liệt trong nhu cầu hoặc mong mỏi.
Từ "ravenously" thường xuất hiện nhưng không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất chủ yếu ghi nhận trong phần Writing và Speaking khi thí sinh miêu tả cơn đói mạnh mẽ hay cảm giác thèm ăn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa ẩm thực, văn chương, hoặc mô tả các trạng thái cảm xúc mạnh mẽ. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với ngữ cảnh diễn tả cảm xúc mãnh liệt hơn là tình huống giao tiếp thông thường.