Bản dịch của từ Ravenously trong tiếng Việt
Ravenously
Ravenously (Adverb)
After the long hike, Sarah ate ravenously at the social event.
Sau chuyến đi dài, Sarah ăn một cách đói đến kinh ngạc tại sự kiện xã hội.
The children with empty stomachs looked ravenously at the buffet table.
Những đứa trẻ đói bụng nhìn chăm chú vào bàn buffet.
Despite the elegant setting, he devoured the meal ravenously.
Mặc dù bày trí lịch lãm, anh ta ăn một cách đói đến kinh ngạc.
The homeless man ate ravenously after days without food.
Người đàn ông vô gia cư ăn tham lam sau nhiều ngày không có thức ăn.
The children devoured the pizza ravenously at the party.
Những đứa trẻ ăn tham lam chiếc pizza tại bữa tiệc.