Bản dịch của từ Ravenously trong tiếng Việt

Ravenously

Adverb

Ravenously (Adverb)

ɹævɪnɪsli
ɹævɪnɪsli
01

Một cách cực kỳ đói khát.

In an extremely hungry manner

Ví dụ

After the long hike, Sarah ate ravenously at the social event.

Sau chuyến đi dài, Sarah ăn một cách đói đến kinh ngạc tại sự kiện xã hội.

The children with empty stomachs looked ravenously at the buffet table.

Những đứa trẻ đói bụng nhìn chăm chú vào bàn buffet.

Despite the elegant setting, he devoured the meal ravenously.

Mặc dù bày trí lịch lãm, anh ta ăn một cách đói đến kinh ngạc.

The homeless man ate ravenously after days without food.

Người đàn ông vô gia cư ăn tham lam sau nhiều ngày không có thức ăn.

The children devoured the pizza ravenously at the party.

Những đứa trẻ ăn tham lam chiếc pizza tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravenously

Không có idiom phù hợp