Bản dịch của từ Raw deal trong tiếng Việt

Raw deal

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raw deal (Phrase)

ɹɑ dil
ɹɑ dil
01

Một trường hợp ai đó bị đối xử bất công.

An instance of someone being treated unfairly.

Ví dụ

She felt she got a raw deal in the company's reorganization.

Cô ấy cảm thấy mình bị đối xử không công bằng trong việc tái cơ cấu của công ty.

The workers protested against the raw deal they received from management.

Các công nhân phản đối việc họ nhận được sự đối xử không công bằng từ ban quản lý.

The community rallied to support the family who got a raw deal.

Cộng đồng hô vang để ủng hộ gia đình đã bị đối xử không công bằng.

Raw deal (Noun)

ɹɑ dil
ɹɑ dil
01

Một trường hợp đối xử không công bằng hoặc khắc nghiệt.

An instance of unfair or harsh treatment.

Ví dụ

She felt like she got a raw deal in the job market.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy đã nhận được một thỏa thuận không công bằng trên thị trường lao động.

The workers protested against the raw deal they were receiving.

Các công nhân đã phản đối việc họ nhận được một thỏa thuận không công bằng.

He negotiated with the employer to avoid a raw deal.

Anh ấy đàm phán với nhà tuyển dụng để tránh một thỏa thuận không công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raw deal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raw deal

Không có idiom phù hợp