Bản dịch của từ Raw deal trong tiếng Việt
Raw deal

Raw deal (Phrase)
She felt she got a raw deal in the company's reorganization.
Cô ấy cảm thấy mình bị đối xử không công bằng trong việc tái cơ cấu của công ty.
The workers protested against the raw deal they received from management.
Các công nhân phản đối việc họ nhận được sự đối xử không công bằng từ ban quản lý.
The community rallied to support the family who got a raw deal.
Cộng đồng hô vang để ủng hộ gia đình đã bị đối xử không công bằng.
Raw deal (Noun)
She felt like she got a raw deal in the job market.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy đã nhận được một thỏa thuận không công bằng trên thị trường lao động.
The workers protested against the raw deal they were receiving.
Các công nhân đã phản đối việc họ nhận được một thỏa thuận không công bằng.
He negotiated with the employer to avoid a raw deal.
Anh ấy đàm phán với nhà tuyển dụng để tránh một thỏa thuận không công bằng.
"Raw deal" là một cụm từ biểu thị việc bị đối xử bất công hoặc không công bằng, thường trong các tình huống thương mại hay pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn và thường được sử dụng để chỉ những trường hợp mà một bên cảm thấy bị thiệt thòi. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể xuất hiện nhưng thường ít phổ biến hơn. Khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "raw deal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "raw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rawe", có nghĩa là chưa được chế biến, thô, trong khi "deal" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dǽlan", nghĩa là phân phối hoặc thương lượng. Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20, "raw deal" chỉ sự đối xử không công bằng hoặc sự thỏa thuận bất lợi. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái thiếu công bằng và sự lạm dụng trong các giao dịch xã hội hiện tại.
Cụm từ "raw deal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các trải nghiệm tiêu cực hoặc bất công. Ngoài ra, "raw deal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế để chỉ sự đối xử không công bằng trong các giao dịch hoặc mối quan hệ. Cụm từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị, khi một cá nhân hoặc nhóm cảm thấy bị thiệt thòi hoặc không được đối xử công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp