Bản dịch của từ Ray of sunshine trong tiếng Việt

Ray of sunshine

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ray of sunshine (Noun)

ɹˈeɪ ˈʌv sˈʌnʃˌaɪn
ɹˈeɪ ˈʌv sˈʌnʃˌaɪn
01

Một chùm ánh sáng đến từ mặt trời.

A beam of light that comes from the sun.

Ví dụ

The sun's ray of sunshine brightened the community park yesterday.

Tia nắng mặt trời đã làm sáng công viên cộng đồng hôm qua.

There wasn't a single ray of sunshine during the cloudy day.

Không có một tia nắng nào trong ngày nhiều mây.

Is the ray of sunshine visible in the morning sky today?

Có phải tia nắng mặt trời có thể thấy trên bầu trời sáng nay không?

Ray of sunshine (Phrase)

ɹˈeɪ ˈʌv sˈʌnʃˌaɪn
ɹˈeɪ ˈʌv sˈʌnʃˌaɪn
01

Người mang lại hạnh phúc và sự tích cực cho cuộc sống của người khác.

A person who brings happiness and positivity into others lives.

Ví dụ

Sarah is a ray of sunshine in our community events.

Sarah là một tia nắng trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

John is not a ray of sunshine; he often complains.

John không phải là một tia nắng; anh ấy thường phàn nàn.

Is Maria a ray of sunshine at the charity event?

Maria có phải là một tia nắng tại sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ray of sunshine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ray of sunshine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.