Bản dịch của từ Ray of sunshine trong tiếng Việt
Ray of sunshine

Ray of sunshine (Noun)
The sun's ray of sunshine brightened the community park yesterday.
Tia nắng mặt trời đã làm sáng công viên cộng đồng hôm qua.
There wasn't a single ray of sunshine during the cloudy day.
Không có một tia nắng nào trong ngày nhiều mây.
Is the ray of sunshine visible in the morning sky today?
Có phải tia nắng mặt trời có thể thấy trên bầu trời sáng nay không?
Ray of sunshine (Phrase)
Người mang lại hạnh phúc và sự tích cực cho cuộc sống của người khác.
A person who brings happiness and positivity into others lives.
Sarah is a ray of sunshine in our community events.
Sarah là một tia nắng trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
John is not a ray of sunshine; he often complains.
John không phải là một tia nắng; anh ấy thường phàn nàn.
Is Maria a ray of sunshine at the charity event?
Maria có phải là một tia nắng tại sự kiện từ thiện không?
"Ray of sunshine" là một cụm từ mang nghĩa biểu tượng, chỉ một người hoặc một điều mang lại niềm vui, sự tươi sáng và hy vọng trong cuộc sống. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân tích cực, có khả năng làm sáng bừng không khí xung quanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này đều được dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "ray of sunshine" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa đen là "tia nắng mặt trời". Từ "ray" bắt nguồn từ tiếng Latin "radius", chỉ một tia sáng hoặc một đường thẳng phát ra từ một điểm trung tâm. Khái niệm này được sử dụng để diễn tả sự vui vẻ, hy vọng và sự lạc quan trong bối cảnh tâm lý, gợi nhớ đến ánh sáng tươi sáng mà ánh nắng mặt trời mang lại. Sự liên kết giữa hình ảnh ánh sáng và cảm xúc tích cực đã củng cố ý nghĩa hiện tại của cụm từ này.
Cụm từ "ray of sunshine" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt là khi miêu tả cảm xúc tích cực hoặc người có ảnh hưởng tốt đến tâm trạng của người khác. Trong bốn kỹ năng IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Speaking và Writing, trong khi thường ít gặp hơn trong Listening và Reading. Cách sử dụng chủ yếu tập trung vào việc thể hiện sự lạc quan hoặc niềm hi vọng, thường dùng để mở ra một bầu không khí tích cực trong cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp