Bản dịch của từ Rays trong tiếng Việt
Rays

Rays (Noun)
Số nhiều của tia.
Plural of ray.
Many rays of sunlight warmed the park during the community event.
Nhiều tia nắng mặt trời làm ấm công viên trong sự kiện cộng đồng.
Not all rays from the sun reach the Earth's surface.
Không phải tất cả tia từ mặt trời đều đến được bề mặt Trái đất.
How do rays of light affect our mood in social settings?
Tia sáng ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của chúng ta trong các buổi xã hội?
Dạng danh từ của Rays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ray | Rays |
Họ từ
Từ "rays" trong tiếng Anh chỉ các chùm ánh sáng hoặc bức xạ phát ra từ nguồn phát sáng, thường được hiểu là những đường thẳng hoặc tia nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của ánh sáng mặt trời hay các tia điện từ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "rays" không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh khác như y học (ví dụ: X-ray) để chỉ hình ảnh chụp X-quang.
Từ "rays" xuất phát từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "cạnh", "chùm", hoặc "tia". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các đường thẳng hoặc chùm sáng phát ra từ một nguồn. Ý nghĩa hiện tại của "rays" liên quan đến ánh sáng hoặc bức xạ, phản ánh sự liên kết với các khái niệm về chiều, phương hướng và sự lan tỏa. Sự phát triển ngữ nghĩa này còn gắn liền với nghiên cứu về quang học và vật lý.
Từ "rays" thường xuất hiện trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nghe, liên quan đến chủ đề vật lý, thiên văn học và sinh học. Tần suất sử dụng từ này có xu hướng tăng trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng ánh sáng, nhiệt độ hoặc bức xạ. Trong các tình huống khác, "rays" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật như miêu tả ánh sáng chiếu qua một bề mặt, tạo nên hiệu ứng thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


