Bản dịch của từ Ray trong tiếng Việt
Ray

Ray(Noun)
(thực vật học) Bộ phận tỏa ra của hoa hoặc cây; các bông hoa ở rìa của một loại hoa phức hợp, chẳng hạn như hoa cúc hoặc hoa hướng dương; một trong các cuống của tán hoa hoặc cụm hoa hình tròn khác; bán kính.
Botany A radiating part of a flower or plant the marginal florets of a compound flower such as an aster or a sunflower one of the pedicels of an umbel or other circular flower cluster radius.

Dạng danh từ của Ray (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ray | Rays |
Ray(Verb)
(ngoại động) Phát ra thứ gì đó như thể là tia sáng.
Transitive To emit something as if in rays.
(nội động) Tỏa ra như tia sáng.
Intransitive To radiate as if in rays.
(Động) Tiếp xúc với bức xạ.
Transitive To expose to radiation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ray" trong tiếng Anh chỉ một loại tia sáng hoặc một phần của một vật thể có dạng giống như tia. Trong ngữ cảnh vật lý, "ray" thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng, tia X, hoặc tia gamma. Trong tiếng Anh Anh, "ray" được phát âm là /reɪ/, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều sử dụng từ "ray" với cùng một nghĩa căn bản, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn viết hay giao tiếp.
Từ "ray" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "cánh tay". Trong tiếng Latinh, "radius" diễn tả hình dạng lan tỏa từ một điểm trung tâm, thể hiện sự chiếu sáng hoặc phát tán. Từ này dần được sử dụng để chỉ những hình thể phụ thuộc vào sự phân tán ánh sáng, như "tia sáng" hay "tia xạ". Ngày nay, "ray" không chỉ áp dụng trong vật lý mà còn xuất hiện trong các ngữ cảnh phong phú khác liên quan đến sự lan tỏa và chiếu sáng.
Từ "ray" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc, từ này có khả năng xuất hiện liên quan đến các chủ đề như vật lý hoặc thiên văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, "ray" thường được sử dụng để mô tả các chùm ánh sáng (light rays) hoặc các khía cạnh trong khoa học tự nhiên. Từ này còn có thể nhắc đến các sinh vật như cá đuối (stingray) trong ngữ cảnh sinh thái học.
Họ từ
Từ "ray" trong tiếng Anh chỉ một loại tia sáng hoặc một phần của một vật thể có dạng giống như tia. Trong ngữ cảnh vật lý, "ray" thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng, tia X, hoặc tia gamma. Trong tiếng Anh Anh, "ray" được phát âm là /reɪ/, tương tự như tiếng Anh Mỹ. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều sử dụng từ "ray" với cùng một nghĩa căn bản, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn viết hay giao tiếp.
Từ "ray" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "cánh tay". Trong tiếng Latinh, "radius" diễn tả hình dạng lan tỏa từ một điểm trung tâm, thể hiện sự chiếu sáng hoặc phát tán. Từ này dần được sử dụng để chỉ những hình thể phụ thuộc vào sự phân tán ánh sáng, như "tia sáng" hay "tia xạ". Ngày nay, "ray" không chỉ áp dụng trong vật lý mà còn xuất hiện trong các ngữ cảnh phong phú khác liên quan đến sự lan tỏa và chiếu sáng.
Từ "ray" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc, từ này có khả năng xuất hiện liên quan đến các chủ đề như vật lý hoặc thiên văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, "ray" thường được sử dụng để mô tả các chùm ánh sáng (light rays) hoặc các khía cạnh trong khoa học tự nhiên. Từ này còn có thể nhắc đến các sinh vật như cá đuối (stingray) trong ngữ cảnh sinh thái học.
