Bản dịch của từ Rays trong tiếng Việt
Rays
Noun [U/C]
Rays (Noun)
ɹˈeɪz
ɹˈeɪz
01
Số nhiều của tia.
Plural of ray.
Ví dụ
Many rays of sunlight warmed the park during the community event.
Nhiều tia nắng mặt trời làm ấm công viên trong sự kiện cộng đồng.
Not all rays from the sun reach the Earth's surface.
Không phải tất cả tia từ mặt trời đều đến được bề mặt Trái đất.
How do rays of light affect our mood in social settings?
Tia sáng ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của chúng ta trong các buổi xã hội?
Dạng danh từ của Rays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ray | Rays |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, sun are absorbed by the transparent glass, thereby capturing the heat of these of sunlight inside the panel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip-flops, and basking in the sun's [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In winter, it can help keep my neck warm, while in summer it can help protect my neck from the scorching of the sun when I'm driving on my motorbike to work [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking